Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matej Pulkrab (Kiến tạo: Jan Fortelny) 10 | |
![]() (Pen) Matyas Vojta 21 | |
![]() John Auta 29 | |
![]() Michal Sevcik (Kiến tạo: Nicolas Penner) 38 | |
![]() Matyas Vojta (Kiến tạo: Dominik Kostka) 43 | |
![]() Robert Jukl (Thay: Daniel Trubac) 46 | |
![]() Matej Radosta (Thay: Benjamin Nyarko) 46 | |
![]() Josef Svanda (Thay: Daniel Danihel) 46 | |
![]() Matej Naprstek (Thay: Daniel Marecek) 60 | |
![]() John Auta 65 | |
![]() Solomon John (Thay: Nicolas Penner) 67 | |
![]() Ladislav Krejci (Thay: Jan Fortelny) 68 | |
![]() Jiri Klima (Thay: Matyas Vojta) 74 | |
![]() David Pech (Thay: Michal Sevcik) 74 | |
![]() Matousek, Filip 75 | |
![]() Filip Matousek 75 | |
![]() Dominik Kostka 87 | |
![]() Jiri Klima 89 | |
![]() Denis Donat (Thay: Daniel Langhamer) 90 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Mlada Boleslav


Diễn biến Teplice vs Mlada Boleslav
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Denis Donat.

Thẻ vàng cho Jiri Klima.

Thẻ vàng cho Dominik Kostka.

Thẻ vàng cho Filip Matousek.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi David Pech.
Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.
Jan Fortelny rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krejci.
Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Solomon John.

Thẻ vàng cho John Auta.
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.
Benjamin Nyarko rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.
Daniel Danihel rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.
Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Dominik Kostka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matyas Vojta đã ghi bàn!
Nicolas Penner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michal Sevcik đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Teplice vs Mlada Boleslav
Teplice (5-3-2): Matous Trmal (29), Daniel Danihel (26), Denis Halinsky (17), John Auta (46), Dalibor Vecerka (28), Matej Riznic (25), Daniel Marecek (37), Daniel Trubac (20), Jan Fortelny (8), Benjamin Nyarko (27), Matej Pulkrab (10)
Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), Jan Zika (67), Michal Sevcik (22), Daniel Langhamer (28), Nicolas Penner (15), Matyas Vojta (9)


Thay người | |||
46’ | Daniel Trubac Robert Jukl | 67’ | Nicolas Penner Solomon John |
46’ | Benjamin Nyarko Matej Radosta | 74’ | Matyas Vojta Jiri Klima |
46’ | Daniel Danihel Josef Svanda | 74’ | Michal Sevcik David Pech |
60’ | Daniel Marecek Matej Naprstek | 90’ | Daniel Langhamer Denis Donat |
68’ | Jan Fortelny Ladislav Krejci |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Ludha | Ales Mandous | ||
Michal Bilek | Jakub Fulnek | ||
Jakub Jakubko | Vojtech Hora | ||
Robert Jukl | Solomon John | ||
Ladislav Krejci | Jiri Klima | ||
Marek Beranek | Josef Kolarik | ||
Lukas Marecek | Matous Krulich | ||
Matej Naprstek | Denis Donat | ||
Matej Radosta | David Pech | ||
Josef Svanda | Martin Subert | ||
Egor Tsikalo | Matej Zachoval |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Teplice
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại