Thứ Năm, 16/10/2025
Matej Pulkrab (Kiến tạo: Jan Fortelny)
10
(Pen) Matyas Vojta
21
John Auta
29
Michal Sevcik (Kiến tạo: Nicolas Penner)
38
Matyas Vojta (Kiến tạo: Dominik Kostka)
43
Robert Jukl (Thay: Daniel Trubac)
46
Matej Radosta (Thay: Benjamin Nyarko)
46
Josef Svanda (Thay: Daniel Danihel)
46
Matej Naprstek (Thay: Daniel Marecek)
60
John Auta
65
Solomon John (Thay: Nicolas Penner)
67
Ladislav Krejci (Thay: Jan Fortelny)
68
Jiri Klima (Thay: Matyas Vojta)
74
David Pech (Thay: Michal Sevcik)
74
Matousek, Filip
75
Filip Matousek
75
Dominik Kostka
87
Jiri Klima
89
Denis Donat (Thay: Daniel Langhamer)
90

Thống kê trận đấu Teplice vs Mlada Boleslav

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Teplice vs Mlada Boleslav

Tất cả (26)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Denis Donat.

89' Thẻ vàng cho Jiri Klima.

Thẻ vàng cho Jiri Klima.

87' Thẻ vàng cho Dominik Kostka.

Thẻ vàng cho Dominik Kostka.

75' Thẻ vàng cho Filip Matousek.

Thẻ vàng cho Filip Matousek.

75' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

74'

Michal Sevcik rời sân và được thay thế bởi David Pech.

74'

Matyas Vojta rời sân và được thay thế bởi Jiri Klima.

68'

Jan Fortelny rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krejci.

67'

Nicolas Penner rời sân và được thay thế bởi Solomon John.

65' Thẻ vàng cho John Auta.

Thẻ vàng cho John Auta.

60'

Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Matej Naprstek.

46'

Benjamin Nyarko rời sân và được thay thế bởi Matej Radosta.

46'

Daniel Danihel rời sân và được thay thế bởi Josef Svanda.

46'

Daniel Trubac rời sân và được thay thế bởi Robert Jukl.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Dominik Kostka đã kiến tạo cho bàn thắng.

43' V À A A O O O - Matyas Vojta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Matyas Vojta đã ghi bàn!

38'

Nicolas Penner đã kiến tạo cho bàn thắng.

38' V À A A O O O - Michal Sevcik đã ghi bàn!

V À A A O O O - Michal Sevcik đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Teplice vs Mlada Boleslav

Teplice (5-3-2): Matous Trmal (29), Daniel Danihel (26), Denis Halinsky (17), John Auta (46), Dalibor Vecerka (28), Matej Riznic (25), Daniel Marecek (37), Daniel Trubac (20), Jan Fortelny (8), Benjamin Nyarko (27), Matej Pulkrab (10)

Mlada Boleslav (4-2-3-1): Jiri Floder (59), Dominik Kostka (31), Filip Prebsl (38), Martin Kralik (3), Filip Matousek (32), Roman Macek (7), Jan Zika (67), Michal Sevcik (22), Daniel Langhamer (28), Nicolas Penner (15), Matyas Vojta (9)

Teplice
Teplice
5-3-2
29
Matous Trmal
26
Daniel Danihel
17
Denis Halinsky
46
John Auta
28
Dalibor Vecerka
25
Matej Riznic
37
Daniel Marecek
20
Daniel Trubac
8
Jan Fortelny
27
Benjamin Nyarko
10
Matej Pulkrab
9
Matyas Vojta
15
Nicolas Penner
28
Daniel Langhamer
22
Michal Sevcik
67
Jan Zika
7
Roman Macek
32
Filip Matousek
3
Martin Kralik
38
Filip Prebsl
31
Dominik Kostka
59
Jiri Floder
Mlada Boleslav
Mlada Boleslav
4-2-3-1
Thay người
46’
Daniel Trubac
Robert Jukl
67’
Nicolas Penner
Solomon John
46’
Benjamin Nyarko
Matej Radosta
74’
Matyas Vojta
Jiri Klima
46’
Daniel Danihel
Josef Svanda
74’
Michal Sevcik
David Pech
60’
Daniel Marecek
Matej Naprstek
90’
Daniel Langhamer
Denis Donat
68’
Jan Fortelny
Ladislav Krejci
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Ales Mandous
Michal Bilek
Jakub Fulnek
Jakub Jakubko
Vojtech Hora
Robert Jukl
Solomon John
Ladislav Krejci
Jiri Klima
Marek Beranek
Josef Kolarik
Lukas Marecek
Matous Krulich
Matej Naprstek
Denis Donat
Matej Radosta
David Pech
Josef Svanda
Martin Subert
Egor Tsikalo
Matej Zachoval

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/08 - 2021
19/12 - 2021
Giao hữu
02/07 - 2022
VĐQG Séc
06/11 - 2022
25/04 - 2023
04/11 - 2023
13/04 - 2024
01/09 - 2024
08/02 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Mlada Boleslav

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
19/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow