Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs Bohemians 1905 hôm nay 05-02-2022

Giải VĐQG Séc - Th 7, 05/2

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 0

Bohemians 1905

Bohemians 1905

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 05/02/2022
Vòng 20 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Vondrasek (Kiến tạo: Jan Fortelny)
33
Ladislav Kodad (Thay: Filip Zak)
55
David Ledecky (Thay: Jakub Mares)
55
Petr Hronek (Thay: Michal Beran)
57
Tomas Necid (Thay: Matej Koubek)
57
Martin Novy (Thay: Martin Dostal)
75
David Puskac (Thay: Jan Chramosta)
75
Vaclav Prosek (Thay: Dejan Boljevic)
76
Ondrej Petrak (Thay: Jan Vondra)
84
Tomas Vondrasek
85
Roman Kvet
89
Ngosa Nsunzu (Thay: Jan Fortelny)
90
Tomas Necid
90+2'

Thống kê trận đấu Teplice vs Bohemians 1905

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Bohemians 1905
Bohemians 1905
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Bohemians 1905

Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Tomas Vondrasek (17), Mohamed Tijani (24), Tomas Kucera (27), Dejan Boljevic (3), Jan Fortelny (25), Daniel Trubac (20), Lukas Marecek (23), Alois Hycka (16), Filip Zak (34), Jakub Mares (11)

Bohemians 1905 (3-5-2): Roman Vales (1), Daniel Kostl (23), Jiri Bederka (27), Jan Vondra (20), Martin Dostal (16), Michal Beran (6), Josef Jindrisek (4), Roman Kvet (19), Jan Kovarik (12), Jan Chramosta (77), Matej Koubek (10)

Teplice
Teplice
3-5-2
30
Tomas Grigar
17
Tomas Vondrasek
24
Mohamed Tijani
27
Tomas Kucera
3
Dejan Boljevic
25
Jan Fortelny
20
Daniel Trubac
23
Lukas Marecek
16
Alois Hycka
34
Filip Zak
11
Jakub Mares
10
Matej Koubek
77
Jan Chramosta
12
Jan Kovarik
19
Roman Kvet
4
Josef Jindrisek
6
Michal Beran
16
Martin Dostal
20
Jan Vondra
27
Jiri Bederka
23
Daniel Kostl
1
Roman Vales
Bohemians 1905
Bohemians 1905
3-5-2
Thay người
55’
Jakub Mares
David Ledecky
57’
Michal Beran
Petr Hronek
55’
Filip Zak
Ladislav Kodad
57’
Matej Koubek
Tomas Necid
76’
Dejan Boljevic
Vaclav Prosek
75’
Jan Chramosta
David Puskac
90’
Jan Fortelny
Ngosa Nsunzu
75’
Martin Dostal
Martin Novy
84’
Jan Vondra
Ondrej Petrak
Cầu thủ dự bị
Filip Mucha
Ondrej Petrak
Stepan Chaloupek
David Puskac
Vaclav Prosek
Daniel Krch
David Ledecky
Petr Hronek
Ladislav Kodad
Hugo Jan Backovsky
Ngosa Nsunzu
Martin Novy
Tomas Necid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
03/07 - 2021
VĐQG Séc
29/08 - 2021
05/02 - 2022
13/08 - 2022
28/01 - 2023
30/07 - 2023
25/11 - 2023
27/10 - 2024
29/03 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
20/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 2-0
Cúp quốc gia Séc
26/08 - 2025
VĐQG Séc
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Bohemians 1905

VĐQG Séc
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Séc
24/09 - 2025
VĐQG Séc
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Séc
27/08 - 2025
VĐQG Séc
17/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sparta PragueSparta Prague118211226T B T T H
2Slavia PragueSlavia Prague117401425T T H T H
3JablonecJablonec11731824T T T T B
4SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc11533318T B H H T
5FC ZlinFC Zlin11533218B H B T H
6Viktoria PlzenViktoria Plzen11443716H T B B H
7Slovan LiberecSlovan Liberec11443216H T H T H
8KarvinaKarvina11506115T B B T B
9Bohemians 1905Bohemians 190510433-115H T T H H
10Hradec KraloveHradec Kralove11344-213H T T B H
11Banik OstravaBanik Ostrava11245-510H H B T H
12TepliceTeplice11236-69B H H H T
13Mlada BoleslavMlada Boleslav10235-99B T H B H
14SlovackoSlovacko11146-77B B H B H
15Dukla PrahaDukla Praha11146-97H H B B B
16PardubicePardubice11146-107B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow