Aitor Sanz nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
- Aitor Sanz
17 - Enric Gallego
53 - Maikel Mesa (Thay: Aitor Sanz)
57 - Fernando Medrano (Thay: Youssouf Diarra)
57 - Jorge Padilla (Thay: Enric Gallego)
57 - Maikel Mesa
59 - Jeremy Mellot
62 - Teto (Thay: Waldo Rubio)
71 - Alejandro Cantero (Thay: Luismi Cruz)
71 - Aaron Martin Luis
90+1'
- Naim Garcia
31 - Aitor Gelardo (Thay: Emanuel Insua)
45 - Brais Martinez (Thay: Naim Garcia)
45 - Josue Dorrio
66 - Roberto Correa (Thay: Heber Pena)
74 - Eneko Jauregi (Thay: Alvaro Gimenez)
84 - Christian Borrego (Thay: Josue Dorrio)
87
Thống kê trận đấu Tenerife vs Racing de Ferrol
Diễn biến Tenerife vs Racing de Ferrol
Tất cả (41)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Aaron Martin Luis.
Sergui Claudiu Muresan thổi phạt cho Ferrol ở phần sân nhà.
Josue Dorrio rời sân và được thay thế bởi Christian Borrego.
Ném biên cho Ferrol.
Alvaro Gimenez rời sân và được thay thế bởi Eneko Jauregi.
Ném biên cho Tenerife ở phần sân của Ferrol.
Heber Pena rời sân và được thay thế bởi Roberto Correa.
Ném biên cho Ferrol tại Heliodoro Rodríguez López.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Tenerife được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Teto.
Tenerife thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ferrol.
Thẻ vàng cho Josue Dorrio.
Ferrol được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Jeremy Mellot.
Tenerife bị thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Ferrol ở phần sân nhà.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Jorge Padilla.
Đá phạt cho Tenerife.
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
Tenerife có một quả ném biên nguy hiểm.
Thẻ vàng cho Maikel Mesa.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Ferrol được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Thẻ vàng cho Enric Gallego.
Sergui Claudiu Muresan trao cho Ferrol một quả phát bóng lên.
Tenerife đang tiến lên và Waldo Rubio tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Hiệp hai bắt đầu.
Tại Santa Cruz de Tenerife, Tenerife tiến lên phía trước qua Luismi Cruz. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Naim Garcia rời sân và được thay thế bởi Brais Martinez.
Ferrol cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Tenerife.
Emanuel Insua rời sân và được thay thế bởi Aitor Gelardo.
Tenerife đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Thẻ vàng cho Naim Garcia.
Đá phạt cho Ferrol ở nửa sân của Tenerife.
Thẻ vàng cho Aitor Sanz.
Sergui Claudiu Muresan trao cho đội nhà một quả ném biên.
Bóng an toàn khi Tenerife được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Racing de Ferrol
Tenerife (4-2-3-1): Edgar Badía (25), Cesar Alvarez Abrante (29), Anthony Landazuri (12), Sergio Gonzalez (5), Jeremy Mellot (22), Aitor Sanz (16), Aaron Martin Luis (33), Luismi Cruz (11), Youssouf Diarra (8), Waldo Rubio (17), Enric Gallego (18)
Racing de Ferrol (4-2-3-1): Jesus Ruiz Suarez (25), Nacho (11), Aleksa Puric (4), David Castro Pazos (15), Emanuel Insua (12), Alvaro Sanz (6), Josep Sene (10), Naim Garcia (2), Josue Dorrio (17), Heber Pena Picos (8), Alvaro Gimenez (20)
Thay người | |||
57’ | Enric Gallego Padilla Jorge | 45’ | Emanuel Insua Aitor Gelardo |
57’ | Aitor Sanz Maikel Mesa | 45’ | Naim Garcia Brais Martinez Prado |
57’ | Youssouf Diarra Fernando Medrano | 74’ | Heber Pena Roberto Correa |
71’ | Luismi Cruz Alejandro Cantero | 84’ | Alvaro Gimenez Eneko Jauregi |
71’ | Waldo Rubio Alberto Martin Diaz | 87’ | Josue Dorrio Christian Borrego |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Emilio Bernad | ||
Alejandro Cantero | Yoel Rodriguez | ||
Angel Rodriguez | Roberto Correa | ||
Padilla Jorge | Naldo | ||
Marlos Moreno | Aitor Gelardo | ||
Juande | Manu Vallejo | ||
Maikel Mesa | Brais Martinez Prado | ||
Alberto Martin Diaz | Christian Borrego | ||
Fernando Medrano | Eneko Jauregi | ||
Adrian Guerrero | |||
Gabriel Palmero | |||
Dani Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Racing de Ferrol
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 40 | 20 | 13 | 7 | 25 | 73 | |
2 | | 40 | 21 | 8 | 11 | 17 | 71 | |
3 | | 40 | 20 | 11 | 9 | 19 | 71 | |
4 | | 40 | 19 | 12 | 9 | 12 | 69 | |
5 | | 40 | 19 | 10 | 11 | 13 | 67 | |
6 | | 40 | 18 | 11 | 11 | 15 | 65 | |
7 | | 40 | 17 | 11 | 12 | 11 | 62 | |
8 | | 40 | 17 | 10 | 13 | 12 | 61 | |
9 | | 40 | 14 | 13 | 13 | 1 | 55 | |
10 | 40 | 14 | 12 | 14 | -1 | 54 | ||
11 | | 40 | 14 | 12 | 14 | -2 | 54 | |
12 | | 40 | 15 | 9 | 16 | -6 | 54 | |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 7 | 53 | ||
14 | | 40 | 13 | 13 | 14 | -1 | 52 | |
15 | | 40 | 12 | 16 | 12 | -2 | 52 | |
16 | 40 | 13 | 11 | 16 | 0 | 50 | ||
17 | | 40 | 12 | 14 | 14 | 0 | 50 | |
18 | | 40 | 12 | 12 | 16 | -5 | 48 | |
19 | | 40 | 11 | 11 | 18 | -18 | 44 | |
20 | | 40 | 8 | 12 | 20 | -17 | 36 | |
21 | | 40 | 6 | 12 | 22 | -38 | 30 | |
22 | | 40 | 6 | 5 | 29 | -42 | 23 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại