Ozgur Aktas (Kiến tạo: Sven van Doorm) 12 | |
Ibrahim El Kadiri (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 15 | |
Robert Muehren (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 19 | |
Daryl van Mieghem 21 | |
Robert Muehren 39 | |
Calvin Twigt 40 | |
Jim Beers (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 67 |
Thống kê trận đấu Telstar vs Volendam
số liệu thống kê

Telstar

Volendam
54 Kiểm soát bóng 46
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
10 Phạm lỗi 7
Đội hình xuất phát Telstar vs Volendam
Telstar (3-5-2): Abdel El Ouazanne (1), Anwar Bensabouh (6), Ozgur Aktas (4), Siebe Vandermeulen (21), Yassine Zakir (24), Tom Overtoom (18), Cas Dijkstra (23), Sven van Doorm (8), Rashaan Fernandes (7), Rein Smit (29), Glynor Plet (9)
Volendam (4-3-3): Filip Stankovic (1), Denso Kasius (2), Brian Plat (3), Damon Mirani (4), Dean James (15), Calvin Twigt (8), Alex Plat (6), Boy Deul (30), Daryl van Mieghem (7), Robert Muehren (21), Ibrahim El Kadiri (11)

Telstar
3-5-2
1
Abdel El Ouazanne
6
Anwar Bensabouh
4
Ozgur Aktas
21
Siebe Vandermeulen
24
Yassine Zakir
18
Tom Overtoom
23
Cas Dijkstra
8
Sven van Doorm
7
Rashaan Fernandes
29
Rein Smit
9
Glynor Plet
11
Ibrahim El Kadiri
21 2
Robert Muehren
7
Daryl van Mieghem
30
Boy Deul
6
Alex Plat
8
Calvin Twigt
15
Dean James
4
Damon Mirani
3
Brian Plat
2
Denso Kasius
1
Filip Stankovic

Volendam
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Siebe Vandermeulen Anthony Berenstein | 60’ | Dean James John Hilton |
| 46’ | Rein Smit Gyliano van Velzen | 60’ | Robert Muehren Jim Beers |
| 74’ | Abdel El Ouazanne Trevor Doornbusch | 60’ | Calvin Twigt Gaetano Oristanio |
| 74’ | Yassine Zakir Yael Liesdek | 70’ | Daryl van Mieghem Martijn Kaars |
| 74’ | Cas Dijkstra Ozan Kokcu | 78’ | Boy Deul Samir Ben Sallam |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jip Molenaar | Samir Ben Sallam | ||
Trevor Doornbusch | Achraf Douiri | ||
Shaquille Eendracht | John Hilton | ||
Anthony Berenstein | Joey Antonioli | ||
Gyliano van Velzen | Jim Beers | ||
Roscello Vlijter | Mike Eerdhuijzen | ||
Yael Liesdek | Barry Lauwers | ||
Ozan Kokcu | Dion Vlak | ||
Niels van Wetten | Martijn Kaars | ||
Gaetano Oristanio | |||
Walid Ould Chikh | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch