Thứ Sáu, 07/11/2025

Trực tiếp kết quả Telstar vs TOP Oss hôm nay 05-03-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 7, 05/3

Kết thúc

Telstar

Telstar

2 : 2

TOP Oss

TOP Oss

Hiệp một: 1-1
T7, 02:00 05/03/2022
Vòng 29 - Hạng nhất Hà Lan
BUKO Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rein Smit
20
Joshua Sanches (Kiến tạo: Jearl Margaritha)
42
Ilounga Pata (Thay: Justin Mathieu)
46
Kay Tejan (Kiến tạo: Jearl Margaritha)
58
Glynor Plet (Thay: Gyliano van Velzen)
62
Jay Kruiver (Thay: Rein Smit)
68
Tom Overtoom (Thay: Rashaan Fernandes)
69
Anwar Bensabouh (Thay: Randy Wolters)
83
Stanley Akoy (Thay: Sven van Doorm)
83
Dean Guezen (Thay: Giovanni Buttner)
85
Anwar Bensabouh
90+2'

Thống kê trận đấu Telstar vs TOP Oss

số liệu thống kê
Telstar
Telstar
TOP Oss
TOP Oss
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Telstar vs TOP Oss

Telstar (3-4-3): Ronald Koeman (16), Jip Molenaar (3), Ozgur Aktas (4), Roscello Vlijter (27), Gyliano van Velzen (10), Cas Dijkstra (23), Sven van Doorm (8), Randy Wolters (66), Rashaan Fernandes (7), Giovanni (68), Rein Smit (29)

TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Joshua Sanches (31), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Giovanni Buttner (28), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (9)

Telstar
Telstar
3-4-3
16
Ronald Koeman
3
Jip Molenaar
4
Ozgur Aktas
27
Roscello Vlijter
10
Gyliano van Velzen
23
Cas Dijkstra
8
Sven van Doorm
66
Randy Wolters
7
Rashaan Fernandes
68
Giovanni
29
Rein Smit
9
Kay Tejan
7
Jearl Margaritha
10
Justin Mathieu
28
Giovanni Buttner
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
32
Yannick Leliendal
17
Roshon van Eijma
15
Lorenzo Pique
31
Joshua Sanches
1
Norbert Alblas
TOP Oss
TOP Oss
4-2-3-1
Thay người
62’
Gyliano van Velzen
Glynor Plet
46’
Justin Mathieu
Ilounga Pata
68’
Rein Smit
Jay Kruiver
85’
Giovanni Buttner
Dean Guezen
69’
Rashaan Fernandes
Tom Overtoom
83’
Sven van Doorm
Stanley Akoy
83’
Randy Wolters
Anwar Bensabouh
Cầu thủ dự bị
Stanley Akoy
Nicolas Abdat
Jay Kruiver
Stephen Buyl
Siebe Vandermeulen
Marko Maletic
Taha el Idrissi Redouan
Dean Guezen
Tom Overtoom
Grad Damen
Tyrese Gemert
Niels Fleuren
Anwar Bensabouh
Richonell Margaret
Trevor Doornbusch
Mees Gootjes
Abdel El Ouazanne
Franslyn Nsingi
Glynor Plet
Ilounga Pata
Lars van Meurs
Kyvon Leidsman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
27/11 - 2021
H1: 1-0
05/03 - 2022
H1: 1-1
07/01 - 2023
H1: 1-1
26/03 - 2023
H1: 0-0
28/10 - 2023
H1: 0-0
20/01 - 2024
H1: 0-0
19/10 - 2024
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Telstar

VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025

Thành tích gần đây TOP Oss

Hạng 2 Hà Lan
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1312102837T T T T T
2CambuurCambuur149321230T T H B T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade14752926T T T H H
4Jong PSVJong PSV14734524H H B B T
5RKC WaalwijkRKC Waalwijk14644422H B T T H
6Willem IIWillem II14635-521B T B H B
7FC Den BoschFC Den Bosch14626-420T B T B B
8De GraafschapDe Graafschap13544119H B H T T
9Helmond SportHelmond Sport14617019T T B B T
10FC DordrechtFC Dordrecht14545019T B B T B
11VVV-VenloVVV-Venlo14608018B T B T B
12FC EmmenFC Emmen14527-317B T B T H
13Jong FC UtrechtJong FC Utrecht14446-516B T T H H
14MVV MaastrichtMVV Maastricht14437-715T B T H B
15Almere City FCAlmere City FC14428114H H B B T
16Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar14428-514B B T T B
17TOP OssTOP Oss14356-914H H H H B
18FC EindhovenFC Eindhoven14428-1614B B B B T
19Jong AjaxJong Ajax14158-108H H H B B
20VitesseVitesse1253446H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow