Thứ Sáu, 07/11/2025

Trực tiếp kết quả Telstar vs Roda JC Kerkrade hôm nay 02-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 02/3

Kết thúc

Telstar

Telstar

1 : 1

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 1-0
T7, 02:00 02/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
BUKO Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Youssef El Kachati
15
Vaclav Sejk
50
Cain Seedorf (Thay: Christos Giousis)
61
Tom Overtoom (Thay: Alex Plat)
61
Saydou Bangura (Thay: Arjen van der Heide)
65
Mohammed Tahiri (Thay: Danzell Gravenberch)
77
Maximilian Schmid (Thay: Vaclav Sejk)
85
Jayden Turfkruier
87
Yahya Boussakou (Thay: Jayden Turfkruier)
89
Lennerd Daneels (Thay: Wesley Spieringhs)
90
Youssef El Kachati
90+1'

Thống kê trận đấu Telstar vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
Telstar
Telstar
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
42 Kiểm soát bóng 58
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Telstar vs Roda JC Kerkrade

Telstar (3-4-3): Ronald Koeman Jr (1), Mitch Apau (3), Devon Koswal (15), Thomas Oude Kotte (4), Jay Kruiver (2), Alex Plat (24), Tim van de Loo (26), Jayden Turfkruier (8), Youssef El Kachati (9), Danzell Gravenberch (39), Christos Giousis (10)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Calvin Raatsie (16), Boyd Reith (44), Nils Roseler (13), Lucas Beerten (15), Joey Paul Muller (2), Rodney Kongolo (21), Wesley Spieringhs (6), Arjen Van Der Heide (26), Walid Ould Chikh (10), Enrique Pena Zauner (7), Vaclav Sejk (11)

Telstar
Telstar
3-4-3
1
Ronald Koeman Jr
3
Mitch Apau
15
Devon Koswal
4
Thomas Oude Kotte
2
Jay Kruiver
24
Alex Plat
26
Tim van de Loo
8
Jayden Turfkruier
9
Youssef El Kachati
39
Danzell Gravenberch
10
Christos Giousis
11
Vaclav Sejk
7
Enrique Pena Zauner
10
Walid Ould Chikh
26
Arjen Van Der Heide
6
Wesley Spieringhs
21
Rodney Kongolo
2
Joey Paul Muller
15
Lucas Beerten
13
Nils Roseler
44
Boyd Reith
16
Calvin Raatsie
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
61’
Christos Giousis
Cain Seedorf
65’
Arjen van der Heide
Mamadou Saydou Bangura
61’
Alex Plat
Tom Overtoom
85’
Vaclav Sejk
Maximilian Schmid
77’
Danzell Gravenberch
Mohammed Tahiri
90’
Wesley Spieringhs
Lennerd Daneels
89’
Jayden Turfkruier
Yahya Boussakou
Cầu thủ dự bị
Joey Houweling
Jordy Steins
Lukas van Ingen
Loek Hamers
Cain Seedorf
Ovando Hoever
Yahya Boussakou
Sam Krawczyk
Tom Overtoom
Mamadou Saydou Bangura
Mees Kaandorp
Joyce Nsingi
Yael Liesdek
Niek Vossebelt
Sebastian Hagedoorn
Leroy Been
Mohammed Tahiri
Laurit Krasniqi
Peter Guinari
Lennerd Daneels
Fatihi Zakaria
Maximilian Schmid
Juul Timmermans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
21/08 - 2021
07/05 - 2022
15/10 - 2022
11/03 - 2023
16/09 - 2023
02/03 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Telstar

VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025
21/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1312102837T T T T T
2CambuurCambuur149321230T T H B T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade14752926T T T H H
4Jong PSVJong PSV14734524H H B B T
5RKC WaalwijkRKC Waalwijk14644422H B T T H
6Willem IIWillem II14635-521B T B H B
7FC Den BoschFC Den Bosch14626-420T B T B B
8De GraafschapDe Graafschap13544119H B H T T
9Helmond SportHelmond Sport14617019T T B B T
10FC DordrechtFC Dordrecht14545019T B B T B
11VVV-VenloVVV-Venlo14608018B T B T B
12FC EmmenFC Emmen14527-317B T B T H
13Jong FC UtrechtJong FC Utrecht14446-516B T T H H
14MVV MaastrichtMVV Maastricht14437-715T B T H B
15Almere City FCAlmere City FC14428114H H B B T
16Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar14428-514B B T T B
17TOP OssTOP Oss14356-914H H H H B
18FC EindhovenFC Eindhoven14428-1614B B B B T
19Jong AjaxJong Ajax14158-108H H H B B
20VitesseVitesse1253446H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow