Thứ Sáu, 07/11/2025

Trực tiếp kết quả Telstar vs MVV Maastricht hôm nay 15-10-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 15/10

Kết thúc

Telstar

Telstar

2 : 1

MVV Maastricht

MVV Maastricht

Hiệp một: 1-0
CN, 01:00 15/10/2023
Vòng 10 - Hạng 2 Hà Lan
BUKO Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zakaria Eddahchouri (Kiến tạo: Alex Plat)
10
Kanou Sy (Thay: Tim Zeegers)
42
Quinten van den Heerik (Thay: Danzell Gravenberch)
65
Nabil El Basri (Thay: Marko Kleinen)
68
Dailon Rocha Livramento (Thay: Mart Remans)
68
Tim van de Loo (Thay: Alex Plat)
70
Yahya Boussakou (Thay: Devon Koswal)
71
Jorginho Soares
79
Muhammet Tasci (Thay: Rayan Buifrahi)
80
Robin Polley (Thay: Cain Seedorf)
84
Alae-Eddine Bouyaghlafen (Thay: Tom Overtoom)
84
Dailon Rocha Livramento (Kiến tạo: Koen Kostons)
87
Quinten van den Heerik
90+3'

Thống kê trận đấu Telstar vs MVV Maastricht

số liệu thống kê
Telstar
Telstar
MVV Maastricht
MVV Maastricht
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Telstar vs MVV Maastricht

Telstar (3-5-2): Joey Houweling (20), Mitch Apau (3), Jorginho Soares (18), Devon Koswal (15), Cain Seedorf (7), Sebbe Augustijns (6), Tom Overtoom (12), Alex Plat (24), Jayden Turfkruier (8), Danzell Gravenberch (39), Zakaria Eddahchouri (17)

MVV Maastricht (4-2-3-1): Romain Matthys (12), Tim Zeegers (32), Ozgur Aktas (3), Bryant Nieling (20), Leroy Labylle (21), Nicky Souren (8), Marko Kleinen (31), Mart Remans (9), Bryan Smeets (5), Rayan Buifrahi (11), Koen Kostons (10)

Telstar
Telstar
3-5-2
20
Joey Houweling
3
Mitch Apau
18
Jorginho Soares
15
Devon Koswal
7
Cain Seedorf
6
Sebbe Augustijns
12
Tom Overtoom
24
Alex Plat
8
Jayden Turfkruier
39
Danzell Gravenberch
17
Zakaria Eddahchouri
10
Koen Kostons
11
Rayan Buifrahi
5
Bryan Smeets
9
Mart Remans
31
Marko Kleinen
8
Nicky Souren
21
Leroy Labylle
20
Bryant Nieling
3
Ozgur Aktas
32
Tim Zeegers
12
Romain Matthys
MVV Maastricht
MVV Maastricht
4-2-3-1
Thay người
65’
Danzell Gravenberch
Quinten Van Den Heerik
42’
Tim Zeegers
Kanou Sy
70’
Alex Plat
Tim van de Loo
68’
Mart Remans
Dailon Rocha Livramento
71’
Devon Koswal
Yahya Boussakou
68’
Marko Kleinen
Nabil El Basri
84’
Cain Seedorf
Robin Polley
80’
Rayan Buifrahi
Tunahan Tasci
84’
Tom Overtoom
Alae-Eddine Bouyaghlafen
Cầu thủ dự bị
Yahya Boussakou
Thijs Lambrix
Robin Polley
Saul Penders
Jay Kruiver
Dailon Rocha Livramento
Ayoub Hamdani
Ferre Slegers
Lukas van Ingen
Nabil El Basri
Quinten Van Den Heerik
Kanou Sy
Alae-Eddine Bouyaghlafen
Tunahan Tasci
Leonardo Rocha de Almeida
Wout Coomans
Tim van de Loo
Mohammed Tahiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
05/09 - 2021
15/01 - 2022
25/01 - 2023
13/05 - 2023
15/10 - 2023
03/02 - 2024
08/09 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Telstar

VĐQG Hà Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
30/10 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Hà Lan
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-1
24/08 - 2025

Thành tích gần đây MVV Maastricht

Hạng 2 Hà Lan
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
31/10 - 2025
Hạng 2 Hà Lan
26/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ADO Den HaagADO Den Haag1312102837T T T T T
2CambuurCambuur149321230T T H B T
3Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade14752926T T T H H
4Jong PSVJong PSV14734524H H B B T
5RKC WaalwijkRKC Waalwijk14644422H B T T H
6Willem IIWillem II14635-521B T B H B
7FC Den BoschFC Den Bosch14626-420T B T B B
8De GraafschapDe Graafschap13544119H B H T T
9Helmond SportHelmond Sport14617019T T B B T
10FC DordrechtFC Dordrecht14545019T B B T B
11VVV-VenloVVV-Venlo14608018B T B T B
12FC EmmenFC Emmen14527-317B T B T H
13Jong FC UtrechtJong FC Utrecht14446-516B T T H H
14MVV MaastrichtMVV Maastricht14437-715T B T H B
15Almere City FCAlmere City FC14428114H H B B T
16Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar14428-514B B T T B
17TOP OssTOP Oss14356-914H H H H B
18FC EindhovenFC Eindhoven14428-1614B B B B T
19Jong AjaxJong Ajax14158-108H H H B B
20VitesseVitesse1253446H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow