Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Telstar vs Jong FC Utrecht hôm nay 30-04-2022

Giải Hạng nhất Hà Lan - Th 7, 30/4

Kết thúc

Telstar

Telstar

1 : 3

Jong FC Utrecht

Jong FC Utrecht

Hiệp một: 0-1
T7, 01:00 30/04/2022
Vòng 37 - Hạng nhất Hà Lan
BUKO Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Derensili Sanches Fernandes (Kiến tạo: Mees Rijks)
7
Jay Kruiver (Thay: Yassine Zakir)
46
Cas Dijkstra (Thay: Tom Overtoom)
62
Julliani Eersteling (Thay: Gabriel Culhaci)
74
Gyliano van Velzen (Thay: Anwar Bensabouh)
77
Stanley Akoy (Thay: Ozan Kokcu)
78
Rashaan Fernandes
80
Mohamed Mallahi (Kiến tạo: Mees Rijks)
84
Oussama Alou (Thay: Mohamed Mallahi)
85
Joshua Mukeh (Thay: Sylian Mokono)
85
Oussama Alou (Kiến tạo: Albert-Nicolas Lottin)
87
Roman Tugarinov (Thay: Delvechio Blackson)
87
Ozgur Aktas
89
Mohammed Akharaz (Thay: Mees Rijks)
90

Thống kê trận đấu Telstar vs Jong FC Utrecht

số liệu thống kê
Telstar
Telstar
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Telstar vs Jong FC Utrecht

Telstar (3-5-2): Abdel El Ouazanne (1), Jip Molenaar (3), Ozgur Aktas (4), Anwar Bensabouh (6), Yassine Zakir (24), Sven van Doorm (8), Tom Overtoom (18), Ozan Kokcu (26), Delvechio Blackson (5), Giovanni (68), Rashaan Fernandes (7)

Jong FC Utrecht (3-4-1-2): Joey Houweling (1), Raymond Huizing (6), Dylan Timber (3), Kjeld van den Hoek (14), Sylian Mokono (2), Yuya Ikeshita (8), Albert-Nicolas Lottin (10), Gabriel Culhaci (5), Derensili Sanches Fernandes (11), Mohamed Mallahi (7), Mees Rijks (9)

Telstar
Telstar
3-5-2
1
Abdel El Ouazanne
3
Jip Molenaar
4
Ozgur Aktas
6
Anwar Bensabouh
24
Yassine Zakir
8
Sven van Doorm
18
Tom Overtoom
26
Ozan Kokcu
5
Delvechio Blackson
68
Giovanni
7
Rashaan Fernandes
9
Mees Rijks
7
Mohamed Mallahi
11
Derensili Sanches Fernandes
5
Gabriel Culhaci
10
Albert-Nicolas Lottin
8
Yuya Ikeshita
2
Sylian Mokono
14
Kjeld van den Hoek
3
Dylan Timber
6
Raymond Huizing
1
Joey Houweling
Jong FC Utrecht
Jong FC Utrecht
3-4-1-2
Thay người
46’
Yassine Zakir
Jay Kruiver
74’
Gabriel Culhaci
Julliani Eersteling
62’
Tom Overtoom
Cas Dijkstra
85’
Sylian Mokono
Joshua Mukeh
77’
Anwar Bensabouh
Gyliano van Velzen
85’
Mohamed Mallahi
Oussama Alou
78’
Ozan Kokcu
Stanley Akoy
90’
Mees Rijks
Mohammed Akharaz
87’
Delvechio Blackson
Roman Tugarinov
Cầu thủ dự bị
Trevor Doornbusch
Jord Ruijgrok
Gyliano van Velzen
Julliani Eersteling
Cas Dijkstra
Joshua Mukeh
Roman Tugarinov
Eros Maddy
Roscello Vlijter
Oussama Alou
Shaquille Eendracht
Mohammed Akharaz
Jay Kruiver
Bagus Kahfi
Stanley Akoy
Ivar Jenner
Aymen Sellouf
Wessel Kooy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
28/08 - 2021
30/04 - 2022
01/10 - 2022
14/02 - 2023
05/12 - 2023
30/03 - 2024
05/10 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Telstar

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 0-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Jong FC Utrecht

Hạng 2 Hà Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3826483982T B T T B
2ExcelsiorExcelsior3822883674T T T T B
3CambuurCambuur38225112171T H T T T
4ADO Den HaagADO Den Haag38201082270H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht38208102368T B T B T
6De GraafschapDe Graafschap38198112365B T B T T
7TelstarTelstar381710112261H T T B T
8FC EmmenFC Emmen3817516356B B B T B
9FC Den BoschFC Den Bosch38151013555B H H T B
10Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar38141014652B T H T T
11FC EindhovenFC Eindhoven3814915-651T B T B T
12Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade38131015-849T B H B B
13Helmond SportHelmond Sport38121016-846B H B B B
14VVV-VenloVVV-Venlo3811819-2541T H T B B
15MVV MaastrichtMVV Maastricht38101018-740B T B T B
16TOP OssTOP Oss3881416-3038B T B H H
17Jong AjaxJong Ajax389920-1536H B T B H
18Jong PSVJong PSV388624-3130T B B B T
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht3841123-5123B B B T B
20VitesseVitesse38111116-195H T B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow