Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả TB Tvoeroyri vs EB/Streymur hôm nay 20-10-2021

Giải VĐQG Faroe Islands - Th 4, 20/10

Kết thúc

TB Tvoeroyri

TB Tvoeroyri

0 : 1

EB/Streymur

EB/Streymur

Hiệp một: 0-0
T4, 22:00 20/10/2021
Vòng 15 - VĐQG Faroe Islands
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Andras Olsen
3
Jens Erik Bruhn
64
Johann Joensen
77

Thống kê trận đấu TB Tvoeroyri vs EB/Streymur

số liệu thống kê
TB Tvoeroyri
TB Tvoeroyri
EB/Streymur
EB/Streymur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TB Tvoeroyri vs EB/Streymur

Thay người
61’
Filip Djordjevic
Andreas Midjord
56’
Toki Johannesen
Hans Pauli Samuelsen
59’
Gutti Dahl-Olsen
Arnbjoern Theodor Hansen
82’
Arnbjoern Theodor Hansen
Gutti Dahl-Olsen
Cầu thủ dự bị
Toni Takamaki
Joannes Davidsen
Johan Thomsen
Arnbjoern Theodor Hansen
Nikola Stoisavljevic
Hans Pauli Samuelsen
Andreas Midjord
Ragnar Danielsen
Ken Fagerberg
Roi Olsen
Mikal Tummasarson
Jakup Hummeland
Mads Viktor Svane Altschuler
Magnus Jarnskor
Oddmar Jespersen
Gutti Dahl-Olsen
Jannik Dalfoss
Sverri Mariusarson
Bartal Petersen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Faroe Islands
16/10 - 2021
20/10 - 2021
08/04 - 2023
04/06 - 2023
01/10 - 2023
16/03 - 2025

Thành tích gần đây TB Tvoeroyri

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây EB/Streymur

VĐQG Faroe Islands
16/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
22/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Faroe Islands

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KlaksvikKlaksvik109102828T T T T H
2NSI RunavikNSI Runavik109013927T T T B T
3HB TorshavnHB Torshavn10613019B T B T H
4B36 TorshavnB36 Torshavn10514116H T B T B
5VikingurVikingur10424014T T T B T
6EB/StreymurEB/Streymur10415-813B B T T B
7B68 ToftirB68 Toftir10325-1211H B T H T
8FC SuduroyFC Suduroy10208-206B B B B B
9TB TvoeroyriTB Tvoeroyri10136-216T B B H B
1007 Vestur Sorvagur07 Vestur Sorvagur10118-74B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow