Tây Ban Nha giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Pedro Porro 11 | |
![]() Yeremy Pino (Kiến tạo: Robin Le Normand) 24 | |
![]() (Pen) Ferran Torres 30 | |
![]() Mikel Oyarzabal 64 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Mikel Oyarzabal) 65 | |
![]() Alejandro Baena (Thay: Yeremy Pino) 65 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 69 | |
![]() Nika Gagnidze (Thay: Otar Kiteishvili) 69 | |
![]() Giorgi Kvernadze (Thay: Georges Mikautadze) 69 | |
![]() Pablo Barrios (Thay: Pedri) 75 | |
![]() Marcos Llorente (Thay: Pedro Porro) 75 | |
![]() Irakli Azarovi (Thay: Otar Kakabadze) 80 | |
![]() Aleix Garcia (Thay: Martin Zubimendi) 81 | |
![]() Vladimer Mamuchashvili (Thay: Anzor Mekvabishvili) 86 |
Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Georgia


Diễn biến Tây Ban Nha vs Georgia
Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 83%, Georgia: 17%.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Pau Cubarsi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Giorgi Kvernadze giành chiến thắng trong pha tranh chấp trên không với Pablo Barrios.
Alejandro Baena của Tây Ban Nha bị phạt việt vị.
Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Lasha Dvali bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 82%, Georgia: 18%.
Lasha Dvali bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị tạm dừng vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Pha dứt điểm tốt của Ferran Torres khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Tây Ban Nha có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Georgia
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (12), Robin Le Normand (3), Pau Cubarsí (4), Marc Cucurella (22), Mikel Merino (6), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Ferran Torres (11), Mikel Oyarzabal (21), Yéremy Pino (7)
Georgia (5-3-2): Giorgi Mamardashvili (1), Otar Kakabadze (2), Saba Goglichidze (5), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Giorgi Gocholeishvili (13), Otar Kiteishvili (17), Giorgi Kochorashvili (6), Anzor Mekvabishvili (15), Georges Mikautadze (22), Khvicha Kvaratskhelia (7)


Thay người | |||
65’ | Mikel Oyarzabal Borja Iglesias | 69’ | Khvicha Kvaratskhelia Zuriko Davitashvili |
65’ | Yeremy Pino Álex Baena | 69’ | Georges Mikautadze Giorgi Kvernadze |
75’ | Pedro Porro Marcos Llorente | 69’ | Otar Kiteishvili Nika Gagnidze |
75’ | Pedri Pablo Barrios | 80’ | Otar Kakabadze Irakli Azarov |
81’ | Martin Zubimendi Aleix García | 86’ | Anzor Mekvabishvili Vladimer Mamuchashvili |
Cầu thủ dự bị | |||
David Raya | Davit Kereselidze | ||
Álex Remiro | Luka Gugeshashvili | ||
Jorge de Frutos | Budu Zivzivadze | ||
Dani Vivian | Giorgi Guliashvili | ||
Aleix García | Zuriko Davitashvili | ||
Borja Iglesias | Saba Lobzhanidze | ||
Jesus Rodriguez Caraballo | Giorgi Kvernadze | ||
Marcos Llorente | Irakli Azarov | ||
Pablo Barrios | Vladimer Mamuchashvili | ||
Álex Baena | Georgiy Tsitaishvili | ||
Álex Grimaldo | Nika Gagnidze | ||
Samu Aghehowa | Iva Gelashvili |
Nhận định Tây Ban Nha vs Georgia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Georgia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại