Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Robin Le Normand) 35 | |
![]() Borja Iglesias (Thay: Samuel Aghehowa) 46 | |
![]() Mikel Merino (Kiến tạo: Alejandro Grimaldo) 57 | |
![]() Aleix Garcia (Thay: Martin Zubimendi) 63 | |
![]() Yeremy Pino (Thay: Alejandro Baena) 63 | |
![]() Zdravko Dimitrov (Thay: Radoslav Kirilov) 67 | |
![]() Vladimir Nikolov (Thay: Kiril Despodov) 67 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Martin Minchev) 67 | |
![]() Pablo Barrios (Thay: Pedri) 67 | |
![]() Daniel Vivian (Thay: Robin Le Normand) 72 | |
![]() (og) Atanas Chernev 79 | |
![]() Kristiyan Stoyanov (Thay: Stanislav Shopov) 84 | |
![]() Andrian Kraev (Thay: Ilia Gruev) 89 | |
![]() (Pen) Mikel Oyarzabal 90+2' |
Thống kê trận đấu Tây Ban Nha vs Bulgaria


Diễn biến Tây Ban Nha vs Bulgaria
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 70%, Bulgaria: 30%.

V À A A O O O - Mikel Oyarzabal của Tây Ban Nha thực hiện thành công từ chấm phạt đền bằng chân trái! Svetoslav Vutsov quyết định đứng giữa khung thành.
PHẠT ĐỀN! - Martin Georgiev bị xác định đã phạm lỗi với Mikel Merino trong vòng cấm! Các cầu thủ vây quanh trọng tài.
PHẠT ĐỀN! - Martin Georgiev phạm lỗi rõ ràng với Mikel Merino trong khu vực 16m50 và đó là một quả phạt đền!
Yeremy Pino thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội nhà.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Aleix Garcia của Tây Ban Nha đã đi hơi xa khi kéo ngã Filip Krastev.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 71%, Bulgaria: 29%.
Ilia Gruev rời sân để nhường chỗ cho Andrian Kraev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vladimir Nikolov bị phạt vì đẩy Aymeric Laporte.
Nỗ lực tốt của Yeremy Pino khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Cú phát bóng lên cho Bulgaria.
Unai Simon của Tây Ban Nha chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mikel Oyarzabal của Tây Ban Nha làm ngã Zdravko Dimitrov.
Pedro Porro giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Tây Ban Nha: 71%, Bulgaria: 29%.
Trận đấu được tiếp tục.
Stanislav Shopov rời sân với một chấn thương và được thay thế bởi Kristiyan Stoyanov.
Stanislav Shopov bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Tây Ban Nha vs Bulgaria
Tây Ban Nha (4-3-3): Unai Simón (23), Pedro Porro (12), Robin Le Normand (3), Aymeric Laporte (10), Álex Grimaldo (17), Mikel Merino (6), Martín Zubimendi (18), Pedri (20), Mikel Oyarzabal (21), Samu Aghehowa (19), Álex Baena (16)
Bulgaria (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (21), Martin Georgiev (20), Petko Hristov (15), Atanas Chernev (3), Dimitar Velkovski (22), Stanislav Shopov (23), Ilia Gruev (4), Martin Minchev (17), Filip Krastev (14), Radoslav Kirilov (10), Kiril Despodov (11)


Thay người | |||
46’ | Samuel Aghehowa Borja Iglesias | 67’ | Martin Minchev Marin Petkov |
63’ | Alejandro Baena Yéremy Pino | 67’ | Radoslav Kirilov Zdravko Dimitrov |
63’ | Martin Zubimendi Aleix García | 67’ | Kiril Despodov Vladimir Nikolov |
67’ | Pedri Pablo Barrios | 84’ | Stanislav Shopov Christian Stoyanov |
72’ | Robin Le Normand Dani Vivian | 89’ | Ilia Gruev Andrian Kraev |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcos Llorente | Andrian Kraev | ||
David Raya | Marin Petkov | ||
Álex Remiro | Viktor Popov | ||
Jorge de Frutos | Kristian Dimitrov | ||
Pau Cubarsí | Hristiyan Petrov | ||
Dani Vivian | Christian Stoyanov | ||
Yéremy Pino | Dimitar Mitov | ||
Aleix García | Dimitar Sheytanov | ||
Borja Iglesias | Zdravko Dimitrov | ||
Jesus Rodriguez Caraballo | Vladimir Nikolov | ||
Pablo Barrios | Rosen Bozhinov | ||
Marc Cucurella | Ivaylo Chochev |
Nhận định Tây Ban Nha vs Bulgaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Bulgaria
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại