Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Stanislav Olejnik (Kiến tạo: Roman Begala)
41 - Martin Regali
45+6' - Roman Begala
47 - Dominique Simon (Thay: Andy Masaryk)
62 - Filip Soucek (Thay: Stanislav Olejnik)
76 - Landing Sagna (Thay: Martin Regali)
77 - Patrik Simko
85 - Boris Gall (Thay: Ioan-Calin Revenco)
90 - Daniels Balodis
90+1' - Pavol Bajza
90+8' - Pavol Bajza
90+10'
- Abdulrahman Taiwo
15 - Timotej Kudlicka (Kiến tạo: Libor Holik)
26 - Martin Mikovic (Thay: Roko Jureskin)
58 - Stefan Skrbo (Thay: Timotej Kudlicka)
58 - Philip Azango (Thay: Hilary Gong)
58 - Michal Duris (Thay: Abdulrahman Taiwo)
75 - Luka Khorkheli (Thay: Philip Azango)
86 - Milos Kratochvil
90 - Michal Duris
90+2' - Martin Mikovic
90+7' - Martin Mikovic
90+9' - Giorgi Moistsrapishvili
90+10'
Thống kê trận đấu Tatran Presov vs Spartak Trnava
Diễn biến Tatran Presov vs Spartak Trnava
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Pavol Bajza.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Giorgi Moistsrapishvili nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Pavol Bajza.
Thẻ vàng cho Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Michal Duris.
Thẻ vàng cho Daniels Balodis.
Thẻ vàng cho Daniels Balodis.
Ioan-Calin Revenco rời sân và được thay thế bởi Boris Gall.
Thẻ vàng cho Milos Kratochvil.
Philip Azango rời sân và được thay thế bởi Luka Khorkheli.
Thẻ vàng cho Patrik Simko.
Martin Regali rời sân và được thay thế bởi Landing Sagna.
Stanislav Olejnik rời sân và được thay thế bởi Filip Soucek.
Abdulrahman Taiwo rời sân và được thay thế bởi Michal Duris.
Andy Masaryk rời sân và được thay thế bởi Dominique Simon.
Hilary Gong rời sân và được thay thế bởi Philip Azango.
Timotej Kudlicka rời sân và được thay thế bởi Stefan Skrbo.
Roko Jureskin rời sân và được thay thế bởi Martin Mikovic.
Thẻ vàng cho Roman Begala.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Martin Regali đã ghi bàn!
Roman Begala đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Stanislav Olejnik đã ghi bàn!
Libor Holik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Timotej Kudlicka đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Abdulrahman Taiwo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tatran Presov vs Spartak Trnava
Tatran Presov (3-4-3): Pavol Bajza (91), Jozef Menich (31), Taras Bondarenko (55), Daniels Balodis (22), Juraj Kotula (28), Patrik Simko (4), Roman Begala (5), Ioan-Calin Revenco (2), Stanislav Olejnik (11), Andy Masaryk (97), Martin Regali (9)
Spartak Trnava (3-4-3): Ziga Frelih (1), Erik Sabo (52), Patrick Nwadike (2), Lazar Stojsavljevic (15), Libor Holik (4), Giorgi Moistsrapeshvili (8), Milos Kratochvil (14), Roko Jureskin (3), Hillary Gong (18), Abdulrahman Taiwo (12), Timotej Kudlicka (19)
| Thay người | |||
| 62’ | Andy Masaryk Dominique Simon | 58’ | Timotej Kudlicka Stefan Skrbo |
| 76’ | Stanislav Olejnik Filip Soucek | 58’ | Luka Khorkheli Phillip Azango |
| 77’ | Martin Regali Landing Sagna | 58’ | Roko Jureskin Martin Mikovic |
| 90’ | Ioan-Calin Revenco Boris Gall | 75’ | Abdulrahman Taiwo Michal Duris |
| 86’ | Philip Azango Luka Khorkheli | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Knurovsky | Patrik Vasil | ||
Boris Gall | Roman Prochazka | ||
Peter Juritka | Stefan Skrbo | ||
Helder Morim | Phillip Azango | ||
Landing Sagna | Filip Twardzik | ||
Kyrylo Siheiev | Kristian Kostrna | ||
Dominique Simon | Martin Mikovic | ||
Filip Soucek | Luka Khorkheli | ||
Arthur Ukhan | Michal Duris | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tatran Presov
Thành tích gần đây Spartak Trnava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 3 | 1 | 12 | 30 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 15 | 28 | H B T T T | |
| 4 | 13 | 7 | 2 | 4 | 11 | 23 | B H T T B | |
| 5 | 14 | 5 | 4 | 5 | 0 | 19 | T B B H B | |
| 6 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B H T B T | |
| 7 | 14 | 5 | 1 | 8 | -11 | 16 | B H B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | H H T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 3 | 7 | -7 | 15 | T T B H B | |
| 10 | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T B H H B | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | H H B H B | |
| 12 | 14 | 2 | 1 | 11 | -16 | 7 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại