Martin Gomola rời sân và được thay thế bởi Adrian Slavik.
- Martin Regali
53 - Patrik Simko
58 - Ioan-Calin Revenco (Thay: Daniels Balodis)
59 - Moritz Roemling (Thay: Boris Gall)
59 - Bleron Krasniqi (Thay: Filip Soucek)
70 - Helder Morim (Thay: Stanislav Olejnik)
70 - Martin Regali (Kiến tạo: Helder Morim)
78 - Andy Masaryk (Thay: Martin Regali)
79
- Martin Bacik (Kiến tạo: Jan Hladik)
1 - Tomas Kral (Kiến tạo: Alexander Selecky)
11 - Daniel Kostl
29 - Lukas Endl (Thay: Alexander Mojzis)
46 - Jan Hladik
58 - Jan Hladik
61 - Adam Tucny (Thay: Lukas Fila)
65 - Oliver Luteran (Thay: Samuel Grygar)
65 - Tomas Buchvaldek (Thay: Martin Bacik)
79 - Adrian Slavik (Thay: Martin Gomola)
89
Thống kê trận đấu Tatran Presov vs Ruzomberok
Diễn biến Tatran Presov vs Ruzomberok
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Helder Morim đã kiến tạo cho bàn thắng.
Martin Regali rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.
Martin Bacik rời sân và được thay thế bởi Tomas Buchvaldek.
Helder Morim đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Regali đã ghi bàn!
Stanislav Olejnik rời sân và được thay thế bởi Helder Morim.
Filip Soucek rời sân và được thay thế bởi Bleron Krasniqi.
Samuel Grygar rời sân và Oliver Luteran vào thay thế.
Lukas Fila rời sân và Adam Tucny vào thay thế.
V À A A O O O - Jan Hladik ghi bàn!
Boris Gall rời sân và Moritz Roemling vào thay thế.
Daniels Balodis rời sân và Ioan-Calin Revenco vào thay thế.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Patrik Simko nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jan Hladik.
Thẻ vàng cho Martin Regali.
Alexander Mojzis rời sân và được thay thế bởi Lukas Endl.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Daniel Kostl.
Alexander Selecky đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Tomas Kral đã ghi bàn!
Jan Hladik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Martin Bacik đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tatran Presov vs Ruzomberok
Tatran Presov (4-3-3): Pavol Bajza (91), Boris Gall (8), Taras Bondarenko (55), Daniels Balodis (22), Michal Siplak (3), Filip Soucek (7), Patrik Simko (4), Roman Begala (5), Stanislav Olejnik (11), Landing Sagna (80), Martin Regali (9)
Ruzomberok (3-4-3): Dominik Ťapaj (1), Alexander Mojžiš (2), Tomas Kral (5), Daniel Kostl (16), Martin Gomola (19), Timotej Múdry (6), Samuel Grygar (25), Alexander Selecký (28), Lukas Fila (31), Jan Hladik (14), Martin Bacik (15)
Thay người | |||
59’ | Daniels Balodis Ioan-Calin Revenco | 46’ | Alexander Mojzis Lukas Endl |
59’ | Boris Gall Moritz Romling | 65’ | Samuel Grygar Oliver Luteran |
70’ | Filip Soucek Bleron Krasniqi | 65’ | Lukas Fila Adam Tučný |
70’ | Stanislav Olejnik Helder Morim | 79’ | Martin Bacik Tomas Buchvaldek |
79’ | Martin Regali Andy Masaryk | 89’ | Martin Gomola Adrian Slavik |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Knurovsky | David Huska | ||
Juraj Kotula | Patrik Leitner | ||
Bleron Krasniqi | Oliver Luteran | ||
Andy Masaryk | Adrian Slavik | ||
Helder Morim | Martin Chrien | ||
Glebs Patika | Adam Tučný | ||
Ioan-Calin Revenco | Tomas Buchvaldek | ||
Moritz Romling | Marko Kelemen | ||
Kyrylo Siheiev | Lukas Endl |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tatran Presov
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 19 | T B H T H | |
2 | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H H T H T | |
3 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | H T H T T | |
4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | H B T T T | |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | T B T B H | |
6 | 10 | 4 | 0 | 6 | -8 | 12 | T B B B B | |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H B T B | |
8 | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | B H T T T | |
9 | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | B B T B H | |
10 | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B T B H H | |
11 | 9 | 2 | 2 | 5 | -7 | 8 | T T B H H | |
12 | 9 | 1 | 1 | 7 | -9 | 4 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại