Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Gueye.
![]() Filip Soucek 54 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Karol Blasko) 57 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Matej Trusa) 57 | |
![]() Taras Kacharaba 59 | |
![]() Viktor Djukanovic 63 | |
![]() Boris Gall (Thay: Filip Soucek) 74 | |
![]() Andy Masaryk (Thay: Stanislav Olejnik) 74 | |
![]() Martin Regali 79 | |
![]() Glebs Patika (Thay: Landing Sagna) 79 | |
![]() Daniels Balodis 83 | |
![]() Alejandro Mendez 85 | |
![]() Patrik Simko 87 | |
![]() Helder Morim (Thay: Martin Regali) 90 | |
![]() Nathan Udvaros (Thay: Andreas Gruber) 90 | |
![]() Abdoulaye Gueye (Thay: Giorgi Gagua) 90 | |
![]() Nathan Udvaros 90+5' |
Thống kê trận đấu Tatran Presov vs DAC 1904 Dunajska Streda


Diễn biến Tatran Presov vs DAC 1904 Dunajska Streda

Thẻ vàng cho Nathan Udvaros.
Andreas Gruber rời sân và được thay thế bởi Nathan Udvaros.
Martin Regali rời sân và được thay thế bởi Helder Morim.

Thẻ vàng cho Patrik Simko.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Alejandro Mendez.

Thẻ vàng cho Alejandro Mendez.

Thẻ vàng cho Daniels Balodis.
Landing Sagna rời sân và được thay thế bởi Glebs Patika.

Thẻ vàng cho Martin Regali.
Stanislav Olejnik rời sân và được thay thế bởi Andy Masaryk.
Filip Soucek rời sân và được thay thế bởi Boris Gall.

Thẻ vàng cho Viktor Djukanovic.

Thẻ vàng cho Taras Kacharaba.
Matej Trusa rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.

Thẻ vàng cho Filip Soucek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Tatran Presov vs DAC 1904 Dunajska Streda
Tatran Presov (3-4-3): Pavol Bajza (91), Vaclav Mika (6), Daniels Balodis (22), Patrik Simko (4), Juraj Kotula (28), Roman Begala (5), Filip Soucek (7), Michal Siplak (3), Stanislav Olejnik (11), Landing Sagna (80), Martin Regali (9)
DAC 1904 Dunajska Streda (3-1-4-2): Filipe (1), Taras Kacharaba (33), Klemen Nemanic (81), Alex Mendez (18), Mate Tuboly (68), Damir Redzic (23), Ammar Ramadan (10), Karol Blasko (2), Andreas Gruber (9), Matej Trusa (46), Giorgi Gagua (29)


Thay người | |||
74’ | Filip Soucek Boris Gall | 57’ | Karol Blasko Viktor Djukanovic |
74’ | Stanislav Olejnik Andy Masaryk | 57’ | Matej Trusa Alioune Sylla |
79’ | Landing Sagna Glebs Patika | 90’ | Andreas Gruber Nathan Udvaros |
90’ | Martin Regali Helder Morim | 90’ | Giorgi Gagua Abdoulaye Gueye |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksym Kuchynsky | Aleksandar Popovic | ||
Adrian Knurovsky | Vasilios Kaltsas | ||
Ioan-Calin Revenco | Nathan Udvaros | ||
Jozef Menich | Viktor Djukanovic | ||
Helder Morim | Levente Bsze | ||
Boris Gall | Martin Jencus | ||
Kyrylo Siheiev | Alioune Sylla | ||
Andy Masaryk | Abdoulaye Gueye | ||
Glebs Patika |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tatran Presov
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 15 | T T T B T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T B T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | -3 | 12 | T T B T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B T H H |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H T B H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | T B H B B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B B T T |
10 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | B B B H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B T B B |
12 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -3 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại