Thứ Năm, 06/11/2025

Trực tiếp kết quả Tanzania vs Zambia hôm nay 09-10-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 09/10

Kết thúc

Tanzania

Tanzania

0 : 1

Zambia

Zambia

Hiệp một: 0-0
T5, 02:00 09/10/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yahya Zayd
30
Feisal Salum
34
Tarryn Allarakhia (Thay: Paul Peter)
46
Joseph Sabobo (Thay: Lubambo Musonda)
46
Miano van den Bos (Thay: Abdul Suleiman)
46
Offen Chikola (Thay: Charles M'Mombwa)
46
Lameck Banda (Thay: Kelvin Kampamba)
46
Kennedy Musonda (Thay: Kelvin Kampamba)
46
Lameck Banda (Thay: Obino Chisala)
46
Tarryn Allarakhia (Thay: Paul Kasunda)
46
Bakari Mwamnyeto
56
Lusajo Mwaikenda (Thay: Pascal Msindo)
66
Morice Abraham (Thay: Abdul Suleiman)
66
Fashion Sakala
75
Novatus Miroshi (Thay: Yahya Zayd)
77
Benson Sakala
78
Emmanuel Banda (Thay: Patson Daka)
84
Tresford Mulenga
89
Edward Chilufya (Thay: Benson Sakala)
90

Thống kê trận đấu Tanzania vs Zambia

số liệu thống kê
Tanzania
Tanzania
Zambia
Zambia
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tanzania vs Zambia

Tanzania (4-4-2): Yakoub Suleiman Ali (13), Israel Mwenda (15), Bakari Mwamnyeto (14), Ibrahim Hamad (4), Pascal Msindo (12), Fei Toto (6), Yahya Zayd (17), Khalid Habibu (23), Abdul Hamisi Suleiman (9), Charles M'Mombwa (8), Paul Kasunda (7)

Zambia (4-1-4-1): Tresford Lawrence Mulenga (16), Kelvin Kapumbu (15), Benson Sakala (6), Kabaso Chongo (14), Obino Chisala (3), Lubambo Musonda (8), Kings Kangwa (22), Kelvin Kampamba (7), Gift Mphande (13), Fashion Sakala (10), Patson Daka (20)

Tanzania
Tanzania
4-4-2
13
Yakoub Suleiman Ali
15
Israel Mwenda
14
Bakari Mwamnyeto
4
Ibrahim Hamad
12
Pascal Msindo
6
Fei Toto
17
Yahya Zayd
23
Khalid Habibu
9
Abdul Hamisi Suleiman
8
Charles M'Mombwa
7
Paul Kasunda
20
Patson Daka
10
Fashion Sakala
13
Gift Mphande
7
Kelvin Kampamba
22
Kings Kangwa
8
Lubambo Musonda
3
Obino Chisala
14
Kabaso Chongo
6
Benson Sakala
15
Kelvin Kapumbu
16
Tresford Lawrence Mulenga
Zambia
Zambia
4-1-4-1
Thay người
46’
Charles M'Mombwa
Offen Chikola
46’
Obino Chisala
Lameck Banda
46’
Paul Kasunda
Tarryn Allarakhia
46’
Kelvin Kampamba
Kennedy Musonda
66’
Pascal Msindo
Lusajo Mwaikenda
84’
Patson Daka
Emmanuel Banda
66’
Abdul Suleiman
Morice Abraham
90’
Benson Sakala
Edward Chilufya
77’
Yahya Zayd
Novatus Miroshi
Cầu thủ dự bị
Miano Van Den Bos
Gift Siame
Hussein Masalanga
Patrick Chooma
Zuberi Foba
Mathews Banda
Offen Chikola
Frankie Musonda
Lusajo Mwaikenda
Lameck Banda
Lameck Elias Lawi
Joseph Sabobo
Novatus Miroshi
Emmanuel Banda
Yusuph Kagoma
Clatous Chama Chota
Morice Abraham
Charles Kalumba
Tarryn Allarakhia
Kennedy Musonda
Dominic Chanda
Edward Chilufya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
22/01 - 2024
H1: 0-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-1
09/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Zambia

U17 World Cup
04/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 0-0
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
17/08 - 2025
H1: 0-0
14/08 - 2025
H1: 1-0
10/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow