Thứ Năm, 06/11/2025

Trực tiếp kết quả Tanzania vs Niger hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 09/9

Kết thúc

Tanzania

Tanzania

0 : 1

Niger

Niger

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 09/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Boureima Katakore
34
Mohamed Abdouramane (Thay: Oumar Sako)
35
Yusuph Kagoma (Thay: Mudathiri Yahya)
42
Selemani Mwalimu (Thay: Iddy Nado)
42
Daniel Sosah
59
Yahya Zayd (Thay: Mohamed Husseini)
68
Abdul Suleiman (Thay: Feisal Salum)
68
Simon Msuva (Thay: Mbwana Samatta)
68
Boureima Katakore
81
Boureima Katakore
81
Philippe Nouhou Boueye (Thay: Ousseini Badamassi)
85
Amadou Sabo (Thay: Ali Mohamed)
85
Harouna Ibrahim (Thay: Issa Djibrilla)
90
Yahya Zayd
90+3'

Thống kê trận đấu Tanzania vs Niger

số liệu thống kê
Tanzania
Tanzania
Niger
Niger
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tanzania vs Niger

Tanzania (4-3-3): Yakoub Suleiman Ali (13), Shomari Kapombe (22), Ibrahim Hamad (4), Mohamed Husseini (15), Novatus Miroshi (20), Fei Toto (6), Mudathir Yahya (23), Dickson Job (5), Iddy Suleiman Nado (3), Clement Mzize (7), Ally Samatta (10)

Niger (4-3-3): Mahamadou Tanja (22), Aboubacar Camara (5), Abdel Rahim Alhassane Bonkano (2), Oumar Sako (3), Boureima Katakore (15), Ali Mohamed (14), Youssouf Oumarou (6), Ousseini Badamassi (12), Boubacar Djibrill Goumey (17), Daniel Sosah (7), Issa Djibrilla (11)

Tanzania
Tanzania
4-3-3
13
Yakoub Suleiman Ali
22
Shomari Kapombe
4
Ibrahim Hamad
15
Mohamed Husseini
20
Novatus Miroshi
6
Fei Toto
23
Mudathir Yahya
5
Dickson Job
3
Iddy Suleiman Nado
7
Clement Mzize
10
Ally Samatta
11
Issa Djibrilla
7
Daniel Sosah
17
Boubacar Djibrill Goumey
12
Ousseini Badamassi
6
Youssouf Oumarou
14
Ali Mohamed
15
Boureima Katakore
3
Oumar Sako
2
Abdel Rahim Alhassane Bonkano
5
Aboubacar Camara
22
Mahamadou Tanja
Niger
Niger
4-3-3
Thay người
42’
Iddy Nado
Selemani Mwalimu
35’
Oumar Sako
Mohamed Abdouramane
42’
Mudathiri Yahya
Yusuph Kagoma
85’
Ousseini Badamassi
Philippe Boueye
68’
Feisal Salum
Abdul Hamisi Suleiman
85’
Ali Mohamed
Amadou Sabo
68’
Mbwana Samatta
Simon Msuva
85’
Ousseini Badamassi
Philippe Boueye
68’
Mohamed Husseini
Yahya Zayd
90’
Issa Djibrilla
Harouna Ibrahim
68’
Mbwana Samatta
Simon Msuva
Cầu thủ dự bị
Hussein Masaranga
Adamou Ibrahim Djibo
Charles M'Mombwa
Hassane Adamou
Pascal Msindo
Mohamed Abdouramane
Abdul Hamisi Suleiman
Issiaka Boukary Kanta
Edmund John
Philippe Boueye
Simon Msuva
Mamane Moustapha Amadou Sabo
Wilson Nangu
Harouna Ibrahim
Lusajo Mwaikenda
Victorien Adebayor
Yahya Zayd
Amadou Sabo
Selemani Mwalimu
Mohamed M'Baye
Yusuph Kagoma
Yac Diori
Pascal Msindo
Philippe Boueye
Simon Msuva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
04/06 - 2022
18/06 - 2023
H1: 0-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
18/11 - 2023
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Niger

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/10 - 2025
H1: 0-0
09/10 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
19/08 - 2025
H1: 0-0
16/08 - 2025
12/08 - 2025
H1: 1-0
04/08 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow