Trực tiếp kết quả Tanzania vs DR Congo hôm nay 11-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 11/11

Kết thúc

Tanzania

Tanzania

0 : 3

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 0-1
T5, 20:00 11/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Gael Kakuta
6
Chadrac Akolo
12
Arthur Masuaku
45
Nathan Fasika
66
Ben Malango
85

Thống kê trận đấu Tanzania vs DR Congo

số liệu thống kê
Tanzania
Tanzania
DR Congo
DR Congo
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 11
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tanzania vs DR Congo

Thay người
46’
Novatus Disma
Mzamiru Yassini
40’
Ngonda Muzinga
Arthur Masuaku
58’
Denis Kibu
John Bocco
46’
Chadrac Akolo
Edo Kayembe
74’
Feisal Salum
Reliants Lusajo
46’
Dieumerci Mbokani
Neeskens Kebano
75’
Shomari Kapombe
Kibwana Shomari
62’
Gael Kakuta
Yannick Bolasie
75’
Cedric Bakambu
Ben Malango
Cầu thủ dự bị
Kibwana Shomari
Herve Lomboto
Erasto Nyoni
Ben Malango
Edward Charles Manyama
Edo Kayembe
Nickson Kibabage
Yannick Bolasie
John Bocco
Neeskens Kebano
Reliants Lusajo
Fabrice Luamba Ngoma
Zawadi Mauya
Fabrice N'Sakala
Meshack Abraham
Arthur Masuaku
Abdul Suleiman
Djuma Shabani
Ramadhani Kabwili
Arsene Zola Kiaku
Metacha Mnata
Lionel Mpasi-Nzau
Mzamiru Yassini
Jackson Muleka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
02/09 - 2021
11/11 - 2021
Can Cup
25/01 - 2024
10/10 - 2024
15/10 - 2024

Thành tích gần đây Tanzania

Giao hữu
15/11 - 2025
H1: 0-2
14/10 - 2025
H1: 2-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
H1: 0-0
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow