Chủ Nhật, 07/09/2025

Trực tiếp kết quả Tanzania vs Benin hôm nay 07-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 07/10

Kết thúc

Tanzania

Tanzania

0 : 1

Benin

Benin

Hiệp một: 0-0
T5, 20:00 07/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Youssouf Assogba
45
Mzamiru Yassini
63
Steve Mounie
72

Thống kê trận đấu Tanzania vs Benin

số liệu thống kê
Tanzania
Tanzania
Benin
Benin
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Đội hình xuất phát Tanzania vs Benin

Thay người
0’
Metacha Mnata
0’
Charbel Gomez
0’
Edward Charles Manyama
0’
Junior Olaitan
0’
Lusajo Mwaikenda
0’
Roland Beakou
0’
Kennedy Juma
0’
Yohan Roche
0’
Iddy Nado
0’
Samadi Bourou
0’
Nickson Kibabage
0’
Moise Adilehou
0’
Ramadhani Kabwili
0’
Marcel Dandjinou
46’
Novatus Disma
Denis Kibu
0’
Buffon Batori Douyeme
60’
John Bocco
Reliants Lusajo
74’
Desire Segbe Azankpo
Mickael Pote
60’
Israel Mwenda
Shomari Kapombe
74’
Youssouf Assogba
Melvyn Doremus
87’
Simon Msuva
Meshack Abraham
83’
Matteo Ahlinvi
Rodrigue Kossi Fiogbe
87’
Feisal Salum
Abdul Suleiman
89’
Jodel Dossou
Tidjani Anane
Cầu thủ dự bị
Metacha Mnata
Charbel Gomez
Edward Charles Manyama
Junior Olaitan
Lusajo Mwaikenda
Roland Beakou
Reliants Lusajo
Mickael Pote
Kennedy Juma
Tidjani Anane
Iddy Nado
Yohan Roche
Denis Kibu
Rodrigue Kossi Fiogbe
Meshack Abraham
Melvyn Doremus
Abdul Suleiman
Samadi Bourou
Nickson Kibabage
Moise Adilehou
Ramadhani Kabwili
Marcel Dandjinou
Shomari Kapombe
Buffon Batori Douyeme

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
H1: 0-0
10/10 - 2021
H1: 0-1

Thành tích gần đây Tanzania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
23/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025
22/07 - 2025
H1: 1-0
07/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Benin

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
05/09 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập76101419T H T T T
2Burkina FasoBurkina Faso74211114B H T T T
3Sierra LeoneSierra Leone723209T H T B H
4Guinea-BissauGuinea-Bissau7142-27H H B B H
5EthiopiaEthiopia7133-26H H B T B
6DjiboutiDjibouti7016-211B H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo7511816H T T T T
2SenegalSenegal7430915H T H T T
3SudanSudan7331412T T H H B
4MauritaniaMauritania7124-55B B H B T
5TogoTogo7043-54H B H B B
6South SudanSouth Sudan7034-113H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa7511816H T T T T
2BeninBenin7322011T T H B T
3NigeriaNigeria7241210H B T H T
4RwandaRwanda7223-18B T B H B
5LesothoLesotho7133-46T B B H B
6ZimbabweZimbabwe7043-54B B H H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde7511416B T T T T
2CameroonCameroon74301115T H H T T
3LibyaLibya7322011T B H B T
4AngolaAngola7142-17T H H B B
5MauritiusMauritius7124-65B T B H B
6EswatiniEswatini7025-82B B H H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc66001718T T T T T
2TanzaniaTanzania6312110T B T B H
3ZambiaZambia520326T B B B
4NigerNiger5203-36B T B B
5CongoCongo6015-171B B H
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà76101519T H T T T
2GabonGabon76011018B T T T T
3BurundiBurundi7313510H T B T B
4GambiaGambia721417T B H B T
5KenyaKenya713316H H H B B
6SeychellesSeychelles7007-320B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria76011218B T T T T
2UgandaUganda7403312T B B T T
3MozambiqueMozambique7403-512T T T B B
4GuineaGuinea7313210T B H B T
5BotswanaBotswana7304-19B T B T B
6SomaliaSomalia7016-111B B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia76101219T H T T T
2NamibiaNamibia7331512H H T H B
3LiberiaLiberia7313010H T B T B
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea7313-310B T T H T
5MalawiMalawi7304-19T B B B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe7007-130B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana75111016T T T T H
2MadagascarMadagascar7412513T H T B T
3MaliMali7331712B H T H T
4ComorosComoros7403-112B T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic7124-75T B B H B
6ChadChad7016-141B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow