Pohang Steelers được hưởng đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Hide Vitalucci 1 | |
Kim In-sung (Thay: Min-jun Kang) 46 | |
Sang-hyeok Cho (Thay: Paik Sung-Dong) 46 | |
Jae-hun Cho (Thay: Lee Dong-hyeop) 55 | |
Lee Kyu-min (Thay: Kang Hyeon-je) 60 | |
Jacob Mahler (Thay: Seiga Sumi) 68 | |
Kim Dong-min (Thay: Lee Dong-hee) 70 | |
Faris Ramli (Thay: Glenn Kweh) 73 | |
Saifullah Akbar (Thay: Joel Chew) 73 | |
Talla Ndao (Thay: Hide Higashikawa) 81 | |
Taufik Suparno (Thay: Trent Buhagiar) 90 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Pohang Steelers


Diễn biến Tampines Rovers FC vs Pohang Steelers
Ném biên cho BG Tampines Rovers ở phần sân của Pohang Steelers.
Pohang Steelers có một tình huống ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Pohang Steelers.
Sang-hyeok Cho (Pohang Steelers) đã nhận thẻ vàng từ Zaid Thamer Mohammed.
Đá phạt cho BG Tampines Rovers ở phần sân nhà của họ.
Đội chủ nhà thay Trent Buhagiar bằng Taufik Suparno.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của BG Tampines Rovers.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả phạt góc do Zaid Thamer Mohammed trao.
Talla Ndao (BG Tampines Rovers) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Trent Buhagiar của BG Tampines Rovers tiến về phía khung thành tại sân vận động Bishan. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Pohang Steelers thực hiện một quả ném biên ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân nhà.
Zaid Thamer Mohammed trao cho BG Tampines Rovers một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Pohang Steelers gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Pohang Steelers ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Zaid Thamer Mohammed trao cho đội khách một quả ném biên.
Pohang Steelers được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho BG Tampines Rovers tại sân vận động Bishan.
Noh Rahman (BG Tampines Rovers) đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Talla Ndao vào thay Hide Higashikawa.
Sang-hyeok Cho (Pohang Steelers) dứt điểm tại Sân vận động Bishan nhưng cú đánh đầu của anh bị cản phá.
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Pohang Steelers
Tampines Rovers FC: Syazwan Buhari (24), Dylan Fox (16), Takeshi Yoshimoto (26), Amirul Adli (5), Shuya Yamashita (4), Shah Shahiran (8), Seiga Sumi (7), Hide Higashikawa (25), Trent Buhagiar (12), Glenn Kweh (11), Joel Chew (19)
Pohang Steelers: Yun Pyeong-guk (1), Hyeon-seo Han (24), Lee Dong-hyeop (23), Min-jun Kang (13), Jonathan Aspropotamitis (5), Lee Dong-hee (3), Hwang Seo-woong (70), Kang Hyeon-je (18), Kim Jong-woo (6), An Jae-joon (20), Paik Sung-Dong (10)
| Thay người | |||
| 68’ | Seiga Sumi Jacob Mahler | 46’ | Paik Sung-Dong Sang-hyeok Cho |
| 73’ | Joel Chew Saifullah Akbar | 46’ | Min-jun Kang Kim In-sung |
| 73’ | Glenn Kweh Faris Ramli | 55’ | Lee Dong-hyeop Jae-hun Cho |
| 81’ | Hide Higashikawa Talla Ndao | 60’ | Kang Hyeon-je Lee Kyu-min |
| 90’ | Trent Buhagiar Taufik Suparno | 70’ | Lee Dong-hee Kim Dong-min |
| Cầu thủ dự bị | |||
Naufal Mohammad | Jae-hun Cho | ||
Witthawat Phraothaisong | Lee Kyu-min | ||
Liam Buckley | Ji-woo Hong | ||
Talla Ndao | Cha Jun-young | ||
Narawich Inthacharoen | Park Su-been | ||
Irfan Najeeb | Heon-jae Lee | ||
Saifullah Akbar | Kim Dong-min | ||
Vasileios Zikos Chua | Neung Kwon | ||
Amirul Haikal | Sang-hyeok Cho | ||
Taufik Suparno | Kim In-sung | ||
Faris Ramli | |||
Jacob Mahler | |||
Nhận định Tampines Rovers FC vs Pohang Steelers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Thành tích gần đây Pohang Steelers
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -19 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 4 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | ||
| 2 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
