BG Tampines Rovers được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
![]() Glenn Kweh (Thay: Taufik Suparno) 57 | |
![]() (og) Damir Muminovic 61 | |
![]() Hariz Danial Khallidden (Thay: Nazirrudin Ismail) 67 | |
![]() Faris Ramli (Thay: Joel Chew) 71 | |
![]() Dylan Fox (Thay: Amirul Adli) 71 | |
![]() Muhammad Hanif Farhan Azman (Thay: Najib Tarif) 72 | |
![]() Danish Firdaus Suhardy (Thay: Nur Ikhwan Othman) 72 | |
![]() Azwan Salleh (Thay: Abdul Hariz) 73 | |
![]() Faturrahman Embran (Thay: Azwan Ali Rahman) 85 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Itsuki Enomoto) 90 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Brunei DPMM


Diễn biến Tampines Rovers FC vs Brunei DPMM

Kyoga Nakamura của BG Tampines Rovers đã bị Clarence Leow Hong Wei cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Liệu Brunei DPMM có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Clarence Leow Hong Wei ra hiệu cho BG Tampines Rovers hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho BG Tampines Rovers ở nửa sân của họ.
Clarence Leow Hong Wei ra hiệu cho Brunei DPMM hưởng một quả đá phạt.
Clarence Leow Hong Wei ra hiệu cho BG Tampines Rovers hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Bóng an toàn khi Brunei DPMM được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Brunei DPMM ở nửa sân của BG Tampines Rovers.
Brunei DPMM sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của BG Tampines Rovers.
Brunei DPMM có một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà thay Itsuki Enomoto bằng Yasir Hanapi.
Clarence Leow Hong Wei cho Brunei DPMM hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho BG Tampines Rovers tại Our Tampines Hub.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Faturrahman Embran thay thế Azwan Ali Rahman cho đội khách.
Ném biên cho Brunei DPMM.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Brunei DPMM.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Brunei DPMM có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Brunei DPMM
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Amirul Adli (5), Shuya Yamashita (4), Irfan Najeeb (23), Milos Zlatkovic (33), Shah Shahiran (8), Kyoga Nakamura (10), Joel Chew (12), Seia Kunori (7), Taufik Suparno (13), Itsuki Enomoto (9)
Brunei DPMM (4-2-3-1): Kristijan Naumovski (1), Nazry Azaman (21), Damir Muminovic (5), Nur Ikhwan Othman (19), Najib Tarif (11), Abdul Hariz (16), Azwan Ali Rahman (7), Nazirrudin Ismail (22), Miguel Oliveira (9), Gabriel Gama da Silva (20), Davis Ikaunieks (18)


Thay người | |||
57’ | Taufik Suparno Glenn Kweh | 67’ | Nazirrudin Ismail Hariz Danial Khallidden |
71’ | Amirul Adli Dylan Fox | 72’ | Najib Tarif Muhammad Hanif Farhan Azman |
71’ | Joel Chew Faris Ramli | 72’ | Nur Ikhwan Othman Danish Firdaus Suhardy |
90’ | Itsuki Enomoto Yasir Hanapi | 73’ | Abdul Hariz Azwan Salleh |
85’ | Azwan Ali Rahman Faturrahman Embran |
Cầu thủ dự bị | |||
Glenn Kweh | Syafiq Safiuddin Shariff | ||
Arya Igami | Azwan Salleh | ||
Dylan Fox | Faturrahman Embran | ||
Amirul Haikal | Muhammad Hanif Farhan Azman | ||
Yasir Hanapi | Hariz Danial Khallidden | ||
Ridhuan Barudin | Hanif Hamir | ||
Faris Ramli | Haimie Nyaring | ||
- Rae | Danish Firdaus Suhardy | ||
Kieran Tan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Thành tích gần đây Brunei DPMM
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại