Ném biên cho BG Tampines Rovers tại sân Bishan.
![]() Trent Buhagiar 42 | |
![]() Gakuto Notsuda (Thay: Takaki Ose) 46 | |
![]() Chanathip Songkrasin (Thay: Surachart Sareepim) 46 | |
![]() Hide Higashikawa 57 | |
![]() Jordan Emaviwe (Thay: Tomoyuki Doi) 63 | |
![]() Matheus Fornazari (Thay: Joel Lopez) 63 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Shah Shahiran) 64 | |
![]() Jacob Mahler (Thay: Glenn Kweh) 64 | |
![]() Talla Ndao (Thay: Hide Higashikawa) 74 | |
![]() Sivakorn Tiatrakul (Thay: Sanchai Nontasila) 84 | |
![]() Chanathip Songkrasin 86 | |
![]() Amirul Adli (Thay: Irfan Najeeb) 87 | |
![]() Joel Chew (Thay: Koya Kazama) 87 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs BG Pathum United


Diễn biến Tampines Rovers FC vs BG Pathum United
Pathum United có một quả phát bóng.
Phạt góc cho BG Tampines Rovers tại sân Bishan.
Ném biên cho Pathum United ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Bóng đi ra ngoài sân và BG Tampines Rovers được hưởng một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Pathum United.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Singapore City.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho BG Tampines Rovers tại Singapore City.
BG Tampines Rovers được hưởng một quả phạt góc do Bijan Heidari trao.

Joel Chew (BG Tampines Rovers) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
BG Tampines Rovers có một quả ném biên nguy hiểm.
Joel Chew vào sân thay cho Koya Kazama bên phía BG Tampines Rovers.
Noh Rahman (BG Tampines Rovers) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Amirul Adli vào thay cho Irfan Najeeb.

V À O O O! Chanathip Songkrasin rút ngắn tỷ số xuống còn 2-1.
BG Tampines Rovers cần phải cẩn trọng. Pathum United có một quả ném biên tấn công.
Liệu Pathum United có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của BG Tampines Rovers không?
Liệu Pathum United có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của BG Tampines Rovers không?
Sivakorn Tiatrakul vào sân thay cho Sanchai Nontasila bên phía đội khách.
BG Tampines Rovers có một quả phát bóng lên.
Bijan Heidari ra hiệu cho Pathum United được hưởng quả ném biên ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Bijan Heidari trao cho BG Tampines Rovers một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs BG Pathum United
Tampines Rovers FC: Syazwan Buhari (24), Dylan Fox (16), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Takeshi Yoshimoto (26), Koya Kazama (88), Seiga Sumi (7), Shah Shahiran (8), Glenn Kweh (11), Trent Buhagiar (12), Hide Higashikawa (25)
BG Pathum United: Slavisa Bogdanovic (1), Sanchai Nontasila (2), Takaki Ose (3), Nika Sandokhadze (16), Waris Choolthong (81), Chatmongkol Thongkiri (4), Kritsada Kaman (5), Ekanit Panya (8), Joel Lopez (10), Tomoyuki Doi (14), Surachart Sareepim (9)
Thay người | |||
64’ | Glenn Kweh Jacob Mahler | 46’ | Takaki Ose Gakuto Notsuda |
64’ | Shah Shahiran Taufik Suparno | 46’ | Surachart Sareepim Chanathip Songkrasin |
74’ | Hide Higashikawa Talla Ndao | 63’ | Tomoyuki Doi Jordan Emaviwe |
87’ | Irfan Najeeb Amirul Adli | 63’ | Joel Lopez Matheus Fornazari |
87’ | Koya Kazama Joel Chew | 84’ | Sanchai Nontasila Sivakorn Tiatrakul |
Cầu thủ dự bị | |||
Amirul Adli | Jaroensak Wonggorn | ||
Jacob Mahler | Gakuto Notsuda | ||
Taufik Suparno | Chanathip Songkrasin | ||
Amirul Haikal | Sivakorn Tiatrakul | ||
Joel Chew | Jordan Emaviwe | ||
Saifullah Akbar | Saranon Anuin | ||
Danial Iliya | Chanon Tamma | ||
Talla Ndao | Seydine N'Diaye | ||
Naufal Mohammad | Chanapach Buaphan | ||
Kieran Tan | Matheus Fornazari |
Nhận định Tampines Rovers FC vs BG Pathum United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Thành tích gần đây BG Pathum United
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại