Tampines bị thổi phạt việt vị.
![]() Daniel Goh 38 | |
![]() Jared Gallagher (Thay: Milos Zlatkovic) 46 | |
![]() Seia Kunori 63 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Glenn Kweh) 69 | |
![]() Seia Kunori 73 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Wai Loon Ho) 75 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Seia Kunori) 79 | |
![]() Haziq Kamarudin (Thay: Yojiro Takahagi) 81 | |
![]() Boris Kopitovic 86 | |
![]() Amirul Haikal (Thay: Faris Ramli) 87 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Albirex Niigata FC


Diễn biến Tampines Rovers FC vs Albirex Niigata FC
Albirex Niigata cần cẩn trọng. Tampines có một quả ném biên tấn công.
Albirex Niigata được hưởng quả phạt góc.
Đội chủ nhà thay Faris Ramli bằng Amirul Haikal.

V À A A O O O! Boris Kopitovic nâng tỷ số lên 3-1 cho Tampines.
Tampines được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Albirex Niigata được hưởng quả phát bóng lên tại Our Tampines Hub.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Singapore City.
Haziq Kamarudin vào sân thay cho Yojiro Takahagi của Albirex Niigata.
Bóng an toàn khi Albirex Niigata được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tampines thực hiện sự thay đổi thứ ba với Yasir Hanapi thay thế Seia Kunori.

Yojiro Takahagi (Albirex Niigata) nhận thẻ vàng.
Tampines được hưởng quả đá phạt.
Tampines được hưởng quả ném biên.
Albirex Niigata được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arshad Shamim vào sân thay cho Wai Loon Ho của Albirex Niigata.

Seia Kunori đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà hiện dẫn trước 2-1.
Albirex Niigata có một quả phát bóng lên.
Daniel Goh của Albirex Niigata tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Albirex Niigata được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Albirex Niigata được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại