Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari đã trao cho BG Tampines Rovers một quả phạt góc.
![]() Yohei Otake 12 | |
![]() Shingo Nakano 45+3' | |
![]() Kyoga Nakamura (Thay: Mohammad Bin M Akbar Akbar) 46 | |
![]() Glenn Kweh (Thay: Amirul Adli) 46 | |
![]() Kyoga Nakamura 55 | |
![]() Faris Ramli 61 | |
![]() Daniel Goh (Thay: Haziq Kamarudin) 63 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Joel Chew) 71 | |
![]() Gareth Low (Thay: Arshad Shamim) 79 | |
![]() Irfan Najeeb (Thay: Seia Kunori) 80 | |
![]() Daniel Goh 85 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Albirex Niigata FC


Diễn biến Tampines Rovers FC vs Albirex Niigata FC

Shuhei Hoshino (Albirex Niigata (S)) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tình hình đang trở nên nguy hiểm! Cú đá phạt cho Albirex Niigata (S) gần khu vực cấm địa.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari ra hiệu cho Albirex Niigata (S) được hưởng quả ném biên ở phần sân của BG Tampines Rovers.
Cú phát bóng lên cho Albirex Niigata (S) tại Sân vận động Jalan Besar.
Tại Kallang, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng lên của BG Tampines Rovers.
Phạt góc cho Albirex Niigata (S).
BG Tampines Rovers có một cú phát bóng lên.
Phạt góc cho BG Tampines Rovers.

Vào! Daniel Goh đưa Albirex Niigata (S) dẫn trước 2-3.
Bóng ra ngoài sân cho một cú phát bóng lên của Albirex Niigata (S).
Ném biên cho BG Tampines Rovers gần khu vực cấm địa.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari trao cho Albirex Niigata (S) một cú phát bóng lên.
Đá phạt cho BG Tampines Rovers ở phần sân của Albirex Niigata (S).
Đá phạt cho Albirex Niigata (S) ở phần sân nhà.
Irfan Najeeb vào sân thay cho Seia Kunori của BG Tampines Rovers.
Albirex Niigata (S) thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Gareth Low thay thế Arshad Shamim.
Muhammad Taqi Aljaafari Bin Jahari ra hiệu cho một quả đá phạt cho Albirex Niigata (S) ở phần sân nhà.
Albirex Niigata (S) có một cú phát bóng lên.
Đó là một cú phát bóng lên cho đội khách tại Kallang.
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Albirex Niigata FC
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Shuya Yamashita (4), Milos Zlatkovic (33), Amirul Adli (5), Jared Gallagher (6), Shah Shahiran (8), Faris Ramli (30), Mohammad Bin M Akbar Akbar (20), Seia Kunori (7), Joel Chew (12), Boris Kopitovic (9)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Ryhan Stewart (16), Koki Kawachi (4), Stevia Egbus Mikuni (41), Arshad Shamim (20), Haziq Kamarudin (42), Yojiro Takahagi (8), Yohei Otake (10), Shuhei Hoshino (9), Junki Kenn Yoshimura (52), Shingo Nakano (58)


Thay người | |||
46’ | Mohammad Bin M Akbar Akbar Kyoga Nakamura | 63’ | Haziq Kamarudin Daniel Goh |
46’ | Amirul Adli Glenn Kweh | 79’ | Arshad Shamim Gareth Low |
71’ | Joel Chew Yasir Hanapi | ||
80’ | Seia Kunori Irfan Najeeb |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridhuan Barudin | Zainol Gulam | ||
Sunny Tia | Dylan Pereira | ||
Kyoga Nakamura | Daniel Martens | ||
Glenn Kweh | Kenji Austin | ||
Yasir Hanapi | Wai Loon Ho | ||
Irfan Najeeb | Gareth Low | ||
Kegan Phang | Syukri Bashir | ||
Thitipat Ekarunpong | Daniel Goh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | T T B T B |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 47 | 63 | T T B T B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 33 | 53 | T B T B T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | T T T B T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 3 | 15 | -15 | 42 | H B B T T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | T T T T T |
7 | ![]() | 31 | 7 | 10 | 14 | -14 | 31 | B B B H B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 31 | 3 | 6 | 22 | -68 | 15 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại