Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Talinna Kalev hôm nay 13-09-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 13/9

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

4 : 1

Talinna Kalev

Talinna Kalev

Hiệp một: 1-1
T6, 23:00 13/09/2024
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tristan Koskor
17
Vadim Mihhailov
26
Ramon Smirnov (Thay: Taavi Jurisoo)
46
Herman Pedmanson
69
Marius Vister (Thay: Mait Vaino)
73
Aleksander Svedovski (Thay: Stanislav Baranov)
73
Jevgeni Tsernjakov (Thay: Taijo Teniste)
73
Rasmus Kallas
74
Kaspar Laur (Thay: Vadim Mihhailov)
79
Romet Nigula (Thay: Aaro Toivonen)
79
Olawale Tanimowo
80
Giacomo Uggeri (Thay: David Kwabena Epton)
81
Robin Mathias Muur (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
81
Kevin Burov (Thay: Herman Pedmanson)
87
Akaki Gvineria (Thay: Tristan Koskor)
87

Thống kê trận đấu Tammeka vs Talinna Kalev

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Talinna Kalev
Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
22/04 - 2022
17/05 - 2022
13/08 - 2022
17/09 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
05/08 - 2023
27/10 - 2023
03/03 - 2024
03/06 - 2024
13/09 - 2024
05/10 - 2024
02/03 - 2025
27/05 - 2025
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow