Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Paide Linnameeskond hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 20/3

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

1 : 3

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 1-1
CN, 22:15 20/03/2022
Vòng 4 - VĐQG Estonia
Tamme Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexander Kukharev
14
(Pen) Deabeas Owusu-Sekyere
36
Deabeas Owusu-Sekyere
59
Kristofer Piht (Thay: Robi Saarma)
65
Giacomo Uggeri (Thay: Sander Kapper)
65
Patrick Genro Veelma (Thay: David Nii Addy)
65
Kevin Matas (Thay: Dominic Laaneots)
65
Kevor Palumets (Thay: Sergei Mosnikov)
65
Herol Riiberg (Thay: Andre Frolov)
75
Ebrima Singhateh (Thay: Siim Luts)
75
Martin Jogi (Thay: Artur Uljanov)
84
Carl Robert Magimets (Thay: Gerdo Juhkam)
84
Ebrima Singhateh
88
Dominique Simon (Thay: Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
20/03 - 2022
25/05 - 2022
31/07 - 2022
12/11 - 2022
19/03 - 2023
13/05 - 2023
19/08 - 2023
30/09 - 2023
20/04 - 2024
18/05 - 2024
24/08 - 2024
26/10 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow