![]() Rommi Siht 6 | |
![]() Giacomo Uggeri 9 | |
![]() (og) Mairo Miil 24 | |
![]() Rommi Siht 35 | |
![]() Aleksandr Nikolajev (Thay: Alex Boronilstsikov) 58 | |
![]() Enrique Esono Lottar Eyang (Thay: Tiago Baptista) 58 | |
![]() Tanel Lang (Thay: Herman Pedmanson) 65 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Mattias Mannilaan) 67 | |
![]() Chinemeren Godwin (Thay: Oleksandr Musolitin) 67 | |
![]() Chilem Williams Ignatius (Thay: Mairo Miil) 70 | |
![]() Rasmus Kallas (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo) 80 | |
![]() Kevin Burov (Thay: Patrick Veelma) 80 | |
![]() Fjodor Jekimov (Thay: Daniil Tarassenkov) 83 |
Thống kê trận đấu Tammeka vs Nomme Kalju FC
số liệu thống kê

Tammeka

Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 21 | 3 | 4 | 40 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 3 | 6 | 39 | 60 | B T H B B |
3 | ![]() | 29 | 17 | 4 | 8 | 21 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 28 | 16 | 4 | 8 | 22 | 52 | B T H H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 5 | 10 | 11 | 47 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 12 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -20 | 28 | B B T T T |
8 | ![]() | 29 | 7 | 2 | 20 | -31 | 23 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 6 | 3 | 20 | -30 | 21 | B B T B H |
10 | ![]() | 29 | 4 | 2 | 23 | -64 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại