Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Narva Trans hôm nay 16-10-2021

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/10

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

2 : 1

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-1
T7, 23:00 16/10/2021
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mikhail Belov
30
(Pen) Tristan Koskor
37
Tristan Koskor
59
Vitaliy Kalenkovic
84

Thống kê trận đấu Tammeka vs Narva Trans

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tammeka vs Narva Trans

Thay người
90’
Tristan Koskor
Tanel Tammik
66’
Martin Kaos
Arseni Kovaltsuk
79’
Eduard Golovljov
Maksim Tserezov
86’
BI Sehi Elysee Irie
Raivo Saar
Cầu thủ dự bị
Mait Toom
Daniil Dobrovolski
Karl Laanelaid
Raivo Saar
Tanel Tammik
Maksim Tserezov
Kevin Matas
Sergei Kondrattsev
Mihkel Jarviste
Mark Maksimkin
Egert Naruson
Edgaras Zarskis
Dominic Laaneots
Arseni Kovaltsuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
05/05 - 2021
13/07 - 2021
16/10 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
09/03 - 2022
VĐQG Estonia
12/03 - 2022
29/06 - 2022
03/09 - 2022
30/10 - 2022
28/04 - 2023
11/06 - 2023
15/09 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
27/05 - 2024
31/08 - 2024
03/11 - 2024
13/04 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow