![]() Kevin Maetas 61 | |
![]() Kevin Maetas 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | B B T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 | T B B B B |
10 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -30 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại