Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs FC Kuressaare hôm nay 22-10-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 3, 22/10

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

2 : 1

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 0-1
T3, 22:00 22/10/2024
Vòng 33 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marius Vister (Thay: Laurits Ounpuu)
30
Aleksander Iljin
40
Tanel Lang
73
Ahmed Adebayo
87
Kristofer Robin Grun (Thay: Oliver Rass)
88
Anton Volossatov (Thay: Artjom Jermatsenko)
88
Siim Aer (Thay: Rasmus Saar)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2021
08/05 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2021
VĐQG Estonia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
09/04 - 2022
29/05 - 2022
31/08 - 2022
01/10 - 2022
27/05 - 2023
31/07 - 2023
02/09 - 2023
01/11 - 2023
13/04 - 2024
11/05 - 2024
12/07 - 2024
22/10 - 2024
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow