Leonid Arhipov 9 | |
Karl Kiidron 14 | |
Vassili Kulik 14 | |
Kregor Kupits 45 | |
(og) Kregor Kupits 50 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Tammeka U21
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FC Tallinn
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 30 | 2 | 4 | 98 | 92 | T T B T T | |
| 2 | 36 | 24 | 6 | 6 | 56 | 78 | T T B T T | |
| 3 | 36 | 18 | 9 | 9 | 20 | 63 | T T T H H | |
| 4 | 36 | 17 | 7 | 12 | 3 | 58 | T B B T B | |
| 5 | 36 | 13 | 9 | 14 | 5 | 48 | T B B B H | |
| 6 | 36 | 12 | 9 | 15 | -5 | 45 | H T T T H | |
| 7 | 36 | 13 | 6 | 17 | -23 | 45 | H B T T B | |
| 8 | 36 | 11 | 7 | 18 | -14 | 40 | B B T B B | |
| 9 | 36 | 5 | 12 | 19 | -43 | 27 | B B B B H | |
| 10 | 36 | 3 | 1 | 32 | -97 | 10 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
