Federico Girotti rời sân và được thay thế bởi Joaquin Mosqueira.
![]() Yair Arismendi (Thay: Gaston Gonzalez) 30 | |
![]() Joel Godoy 44 | |
![]() Federico Girotti 49 | |
![]() Carlos Villalba 56 | |
![]() Juan Camilo Portilla (Thay: Matias Galarza) 65 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Ruben Botta) 65 | |
![]() Mateo Caceres (Thay: Diego Ortegoza) 65 | |
![]() Mateo Caceres (Thay: Diego Ortegoza) 67 | |
![]() Santiago Rodriguez (Thay: Carlos Villalba) 72 | |
![]() Leandro Suhr (Thay: Julian Contrera) 72 | |
![]() Valentin Depietri 73 | |
![]() Luis Angulo (Thay: Rick) 80 | |
![]() Tomas Guiacobini (Thay: Elian Gimenez) 82 | |
![]() Jeremias Vallejos (Thay: Alex Vigo) 82 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos 88 | |
![]() Joaquin Mosqueira (Thay: Federico Girotti) 90 |
Thống kê trận đấu Talleres vs Sarmiento


Diễn biến Talleres vs Sarmiento

V À A A O O O - Nahuel Lautaro Bustos đã ghi bàn!
Alex Vigo rời sân và được thay thế bởi Jeremias Vallejos.
Elian Gimenez rời sân và được thay thế bởi Tomas Guiacobini.
Rick rời sân và được thay thế bởi Luis Angulo.

Thẻ vàng cho Valentin Depietri.
Julian Contrera rời sân và được thay thế bởi Leandro Suhr.
Carlos Villalba rời sân và được thay thế bởi Santiago Rodriguez.
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Mateo Caceres.
Diego Ortegoza rời sân và được thay thế bởi Mateo Caceres.
Ruben Botta rời sân và được thay thế bởi Nahuel Lautaro Bustos.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Juan Camilo Portilla.

Thẻ vàng cho Carlos Villalba.

Thẻ vàng cho Federico Girotti.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joel Godoy.
Gaston Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Yair Arismendi.
Đá phạt cho Talleres Cordoba ở phần sân nhà.
Junin được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gaston Gonzalez của Junin đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Đội hình xuất phát Talleres vs Sarmiento
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Matías Catalán (4), Jose Luis Palomino (19), Gabriel Baez (23), Matias Galarza (5), Ulises Ortegoza (8), Rick (37), Ruben Alejandro Botta Montero (10), Valentin Depietri (11), Federico Girotti (9)
Sarmiento (4-1-4-1): Lucas Acosta (42), Alex Vigo (21), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Elian Ezequiel Gimenez (23), Julian Contrera (19), Carlos Villalba (25), Manuel Garcia (5), Gaston Gonzalez (22), Iván Morales (18)


Thay người | |||
65’ | Diego Ortegoza Mateo Valentin Caceres | 30’ | Gaston Gonzalez Jair Arismendi |
65’ | Matias Galarza Juan Portilla | 72’ | Carlos Villalba Santiago Alejandro Rodriguez |
65’ | Ruben Botta Nahuel Bustos | 72’ | Julian Contrera Leandro Suhr |
80’ | Rick Luis Miguel Angulo | 82’ | Alex Vigo Jeremias Vallejos |
90’ | Federico Girotti Joaquin Mosqueira | 82’ | Elian Gimenez Tomas Guiacobini |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Burrai | Jose Devecchi | ||
Timoteo Chamorro | Gabriel Diaz | ||
Rodrigo Guth | Santiago Morales | ||
Juan Gabriel Rodriguez | Renzo Orihuela | ||
Mateo Valentin Caceres | Jeremias Vallejos | ||
Matias Ezequiel Gomez | Jair Arismendi | ||
Joaquin Mosqueira | Tomas Guiacobini | ||
Juan Portilla | Santiago Alejandro Rodriguez | ||
Ignacio Alastra | Leandro Suhr | ||
Luis Miguel Angulo | Federico Paradela | ||
Nahuel Bustos | Franco Frias | ||
Lucas Pratto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Talleres
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B |
14 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B |
15 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B |
16 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H |
17 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T |
19 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T |
20 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T |
21 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T |
22 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T |
23 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B |
24 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B |
25 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H |
27 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H |
28 | ![]() | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H |
29 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T |
30 | ![]() | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại