Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matias Galarza 37 | |
![]() Diego Ortegoza 45+1' | |
![]() Vicente Poggi 45+1' | |
![]() Joaquin Mosqueira (Thay: Emanuel Reynoso) 46 | |
![]() Nicolas Fernandez 58 | |
![]() Walter Montoya (Thay: Facundo Altamira) 63 | |
![]() Leonardo Jara (Thay: Lucas Arce) 63 | |
![]() Leandro Quiroz 64 | |
![]() Joaquin Mosqueira 66 | |
![]() Nahuel Lautaro Bustos (Thay: Federico Girotti) 71 | |
![]() Matias Gomez (Thay: Matias Galarza) 71 | |
![]() Juan Moran 73 | |
![]() Juan Andres Meli (Thay: Juan Moran) 78 | |
![]() Gonzalo Abrego (Thay: Vicente Poggi) 78 | |
![]() Silvio Ulariaga (Thay: Nicolas Fernandez) 86 | |
![]() Luis Angulo (Thay: Rick) 88 | |
![]() Mateo Caceres (Thay: Valentin Depietri) 90 |
Thống kê trận đấu Talleres vs Godoy Cruz


Diễn biến Talleres vs Godoy Cruz
Valentin Depietri rời sân và được thay thế bởi Mateo Caceres.
Rick rời sân và anh ấy được thay thế bởi Luis Angulo.
Nicolas Fernandez rời sân và được thay thế bởi Silvio Ulariaga.
Vicente Poggi rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Abrego.
Juan Moran rời sân và được thay thế bởi Juan Andres Meli.

Thẻ vàng cho Juan Moran.
Matias Galarza rời sân và được thay thế bởi Matias Gomez.
Federico Girotti rời sân và được thay thế bởi Nahuel Lautaro Bustos.

Thẻ vàng cho Joaquin Mosqueira.

Thẻ vàng cho Leandro Quiroz.
Lucas Arce rời sân và được thay thế bởi Leonardo Jara.
Facundo Altamira rời sân và được thay thế bởi Walter Montoya.

Thẻ vàng cho Nicolas Fernandez.
Emanuel Reynoso rời sân và Joaquin Mosqueira vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Vicente Poggi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Diego Ortegoza nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Talleres Cordoba được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Godoy Cruz.
Đội chủ nhà ở Cordoba được hưởng phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Talleres vs Godoy Cruz
Talleres (4-3-3): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Santiago Fernandez (44), Juan Gabriel Rodriguez (6), Gabriel Baez (23), Matias Galarza (5), Ulises Ortegoza (8), Emanuel Reynoso (33), Rick (37), Valentin Depietri (11), Federico Girotti (9)
Godoy Cruz (4-3-3): Franco Petroli (1), Ismael Lucas Ariel Arce (4), Mendoza (26), Leandro Quiroz (6), Juan Moran (3), Vicente Poggi (25), Guillermo Fernandez (22), Roberto Fernandez (13), Facundo Altamira (41), Agustin Auzmendi (31), Santino Andino Valencia (27)


Thay người | |||
46’ | Emanuel Reynoso Joaquin Mosqueira | 63’ | Lucas Arce Leonardo Jara |
71’ | Matias Galarza Matias Ezequiel Gomez | 63’ | Facundo Altamira Walter Montoya |
71’ | Federico Girotti Nahuel Bustos | 78’ | Juan Moran Andres Meli |
88’ | Rick Luis Miguel Angulo | 78’ | Vicente Poggi Gonzalo Abrego |
90’ | Valentin Depietri Mateo Valentin Caceres | 86’ | Nicolas Fernandez Silvio Ulariaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Burrai | Nicolas Claa | ||
Matías Catalán | Silvio Ulariaga | ||
Timoteo Chamorro | Maximiliano Gonzales | ||
Jose Luis Palomino | Andres Meli | ||
Ruben Alejandro Botta Montero | Bastian Yanez | ||
Mateo Valentin Caceres | Leonardo Jara | ||
Matias Ezequiel Gomez | Gonzalo Abrego | ||
Joaquin Mosqueira | Tomas Menegon | ||
Juan Portilla | Walter Montoya | ||
Luis Sequeira | Luca Dupuy | ||
Luis Miguel Angulo | Misael Sosa | ||
Nahuel Bustos | Matias Funes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Talleres
Thành tích gần đây Godoy Cruz
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
Lượt 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | H B B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T T H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | B H T H H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T B T H H |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | T T B T H |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H H T B H |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H B B H T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | B T T T H |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B T H T |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H B H T H |
12 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B T B H |
14 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B B B T H |
15 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H B T H |
16 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T B H T |
17 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H T T B H |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | H H T T B |
19 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B B T |
20 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
21 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | T B H H H |
22 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T T B T B |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T T T B |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | B B B H H |
25 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H T H B H |
26 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H H H B |
27 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | T B B H H |
28 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B T H B H |
29 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H B B |
30 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại