Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Tammeka hôm nay 07-05-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 07/5

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 1

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 07/05/2023
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kaspar Laur (Thay: Georg Pank)
46
Vadim Mihhailov (Thay: Sander Sinilaid)
61
Andreas Kiivit (Thay: Taavi Jurisoo)
61
Ramol Sillamaa (Thay: Arseni Kovaltsuk)
61
(Pen) Tristan Teevaeli
64
Kevin Burov (Thay: Herman Pedmanson)
73
Dominic Laaneots
75
Devid Lehter (Thay: Tanel Lang)
87
Dominic Laaneots
90+5'

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Tammeka

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
22/04 - 2022
17/05 - 2022
13/08 - 2022
17/09 - 2022
19/04 - 2023
07/05 - 2023
05/08 - 2023
27/10 - 2023
03/03 - 2024
03/06 - 2024
13/09 - 2024
05/10 - 2024
02/03 - 2025
27/05 - 2025
06/07 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
05/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
16/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
15/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
12/08 - 2025
VĐQG Estonia
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow