Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Nomme Kalju FC hôm nay 27-04-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 27/4

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-1
T7, 18:30 27/04/2024
Vòng 8 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Promise Akinpelu
25
Sander Sinilaid (Thay: Martin Tomberg)
46
Alex Tamm
55
Daniil Tarassenkov (Thay: Kaspar Paur)
56
Ats Purje (Thay: Onni Suutari)
64
Taavi Jurisoo (Thay: Evert Talviste)
64
Daniil Sheviakov (Thay: Vadim Mihhailov)
74
Mihhail Orlov (Thay: Pavel Marin)
79
Koki Hayashi (Thay: Rommi Siht)
79
Joosep Poder (Thay: Hugo Palutaja)
80

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
10/04 - 2022
29/06 - 2022
06/08 - 2022
12/11 - 2022
04/03 - 2023
03/05 - 2023
02/07 - 2023
05/11 - 2023
Giao hữu
19/01 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
27/04 - 2024
18/06 - 2024
03/08 - 2024
22/09 - 2024
22/04 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow