![]() Michael Udebuluzor 12 | |
![]() German Slein 43 | |
![]() Hindrek Ojamaa (Thay: Momodou Lamin Jallow) 46 | |
![]() Aleksandr Ivanjusin (Thay: German Slein) 57 | |
![]() Zachary Sukunda (Thay: Michael Udebuluzor) 65 | |
![]() Mark Maksimkin 69 | |
![]() Aleksander Svedovski (Thay: Hindrek Ojamaa) 76 | |
![]() Ramon Smirnov (Thay: Alexandr Surogin) 76 | |
![]() Moussa Sambe (Thay: Daniil Petrunin) 76 | |
![]() Ahmad Gero 90 | |
![]() Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Stanislav Agaptsev) 90 | |
![]() Denis Polyakov (Thay: Ahmad Gero) 90 | |
![]() Mykhaylo Kozhushko (Thay: Mark Maksimkin) 90 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Narva Trans
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Narva Trans
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 38 | 69 | T T B B T |
2 | ![]() | 31 | 22 | 3 | 6 | 45 | 69 | B B T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 4 | 8 | 26 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 22 | 59 | H T B T H |
5 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 12 | 50 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 12 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -23 | 28 | T T B B B |
8 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -29 | 25 | T B H T H |
9 | ![]() | 31 | 7 | 2 | 22 | -35 | 23 | H B B B B |
10 | ![]() | 31 | 4 | 2 | 25 | -68 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại