Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Narva Trans hôm nay 04-10-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 04/10

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 3

Narva Trans

Narva Trans

Hiệp một: 1-1
T7, 21:00 04/10/2025
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michael Udebuluzor
12
German Slein
43
Hindrek Ojamaa (Thay: Momodou Lamin Jallow)
46
Aleksandr Ivanjusin (Thay: German Slein)
57
Zachary Sukunda (Thay: Michael Udebuluzor)
65
Mark Maksimkin
69
Aleksander Svedovski (Thay: Hindrek Ojamaa)
76
Ramon Smirnov (Thay: Alexandr Surogin)
76
Moussa Sambe (Thay: Daniil Petrunin)
76
Ahmad Gero
90
Bi Sehi Elysee Irie (Thay: Stanislav Agaptsev)
90
Denis Polyakov (Thay: Ahmad Gero)
90
Mykhaylo Kozhushko (Thay: Mark Maksimkin)
90

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Narva Trans

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Narva Trans
Narva Trans
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
13/04 - 2022
18/06 - 2022
30/07 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
17/02 - 2023
VĐQG Estonia
22/04 - 2023
07/06 - 2023
01/09 - 2023
11/11 - 2023
13/04 - 2024
12/05 - 2024
17/08 - 2024
23/10 - 2024
08/04 - 2025
19/05 - 2025
23/08 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Narva Trans

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
07/09 - 2025
VĐQG Estonia
29/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow