Ramon Smirnov 4  | |
Zachary Sukunda 43  | |
(Pen) Karel Eerme 55  | |
Taaniel Usta 69  | 
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 35 | 25 | 4 | 6 | 50 | 79 | T T T H T | |
| 2 | 35 | 25 | 3 | 7 | 53 | 78 | T T B T T | |
| 3 | 35 | 23 | 4 | 8 | 32 | 73 | T T T T T | |
| 4 | 35 | 21 | 6 | 8 | 31 | 69 | H T T H T | |
| 5 | 35 | 15 | 6 | 14 | 3 | 51 | T H B B B | |
| 6 | 35 | 14 | 7 | 14 | 6 | 49 | B H B B B | |
| 7 | 35 | 10 | 5 | 20 | -21 | 35 | B B H T T | |
| 8 | 35 | 8 | 4 | 23 | -34 | 28 | H B T B B | |
| 9 | 35 | 8 | 3 | 24 | -38 | 27 | B B H T B | |
| 10 | 35 | 4 | 2 | 29 | -82 | 14 | B B B B B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch

