![]() Taaniel Usta 16 | |
![]() Daniil Rudenko 25 | |
![]() Reinhard Reimaa 60 | |
![]() Ats Purje (Thay: Vadim Mihhailov) 61 | |
![]() Airon Kollo (Thay: Hugo Palutaja) 61 | |
![]() Martin Tomberg (Thay: Alexandr Surogin) 71 | |
![]() Romet Nigula (Thay: Aleksander Svedovski) 71 | |
![]() Ander Joosep Kose (Thay: Kristofer Piht) 75 | |
![]() Habib Famuditimi 76 | |
![]() Ander-Joosep Kose 84 | |
![]() Marten Henrik Kelement (Thay: Kaspar Roomussaar) 89 | |
![]() Kirill Aleksandr Antonov (Thay: Karel Eerme) 89 | |
![]() Ander Sikk (Thay: Reinhard Reimaa) 90 | |
![]() Karl Erik Ennuste (Thay: Daniil Rudenko) 90 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Harju Jalgpallikool
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T B T T T |
2 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 16 | 28 | T T T T T |
3 | ![]() | 13 | 9 | 1 | 3 | 20 | 28 | B T B T B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 11 | 25 | T B T T T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 10 | 23 | T B H B H |
6 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B T B B T |
7 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -11 | 14 | B B T B H |
8 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -20 | 7 | T B B B B |
10 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -30 | 7 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại