Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Harju Jalgpallikool hôm nay 03-05-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 03/5

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 3

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 1-1
T7, 18:30 03/05/2025
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Taaniel Usta
16
Daniil Rudenko
25
Reinhard Reimaa
60
Ats Purje (Thay: Vadim Mihhailov)
61
Airon Kollo (Thay: Hugo Palutaja)
61
Martin Tomberg (Thay: Alexandr Surogin)
71
Romet Nigula (Thay: Aleksander Svedovski)
71
Ander Joosep Kose (Thay: Kristofer Piht)
75
Habib Famuditimi
76
Ander-Joosep Kose
84
Marten Henrik Kelement (Thay: Kaspar Roomussaar)
89
Kirill Aleksandr Antonov (Thay: Karel Eerme)
89
Ander Sikk (Thay: Reinhard Reimaa)
90
Karl Erik Ennuste (Thay: Daniil Rudenko)
90

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
15/03 - 2023
28/06 - 2023
16/09 - 2023
31/10 - 2023
09/03 - 2025
03/05 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
05/08 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025
VĐQG Estonia
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
22/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
13/07 - 2025
29/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2519244259T T T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn2518343457T H T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2616372151T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2515282147T T B B T
5Narva TransNarva Trans2614391345H T T T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2611691139T T T T T
7TammekaTammeka267118-2722B B B B T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool255416-2619H B T B B
9FC KuressaareFC Kuressaare265219-3017B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev264220-5914B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow