Thứ Ba, 02/09/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs Harju Jalgpallikool hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/9

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

2 : 1

Harju Jalgpallikool

Harju Jalgpallikool

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 16/09/2023
Vòng 27 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kristjan Kriis
41
Ats Purje (Thay: Sander Sinilaid)
46
Vadim Mihhailov (Thay: Taavi Jurisoo)
46
Kaspar Laur (Thay: Arseni Kovaltsuk)
57
Marek Kaljumae (Thay: Ramon Smirnov)
63
Andre Jarva (Thay: Taaniel Usta)
63
Kaarel Usta (Thay: Kristjan Kriis)
63
Ats Purje
75
Ats Purje
80
Mark Edur (Thay: Reinhard Reimaa)
80
Ander Joosep Kose (Thay: Andres Jarve)
85

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Harju Jalgpallikool

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
Harju Jalgpallikool
Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
15/03 - 2023
28/06 - 2023
16/09 - 2023
31/10 - 2023
09/03 - 2025
03/05 - 2025
13/07 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
05/08 - 2025
20/07 - 2025
13/07 - 2025
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025
VĐQG Estonia
29/06 - 2025

Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool

VĐQG Estonia
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
22/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
13/07 - 2025
29/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2519244259T T T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn2518343457T H T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2616372151T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2515282147T T B B T
5Narva TransNarva Trans2614391345H T T T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2611691139T T T T T
7TammekaTammeka267118-2722B B B B T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool255416-2619H B T B B
9FC KuressaareFC Kuressaare265219-3017B B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev264220-5914B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow