Thứ Bảy, 12/07/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs FCI Levadia hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/3

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

0 : 2

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-2
T7, 17:30 16/03/2024
Vòng 3 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Kallaste
26
Michael Schjoenning-Larsen
41
Ats Purje (Thay: Onni Suutari)
46
Ramon Smirnov (Thay: Marek Kaljumae)
46
Kaspar Laur (Thay: Vadim Mihhailov)
58
Nikita Vassiljev (Thay: Ioan Yakovlev)
67
Enriko Kajari (Thay: Georg Pank)
68
Daniil Sheviakov (Thay: Taavi Jurisoo)
80
Robert Kirss (Thay: Felipe Felicio)
82
Frank Liivak (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
82
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
90
Heitor Marinho dos Santos (Thay: Edgar Tur)
90

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024
19/04 - 2025
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
06/07 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
02/07 - 2025
VĐQG Estonia
29/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Champions League
08/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
28/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2015233247T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2014242644B T B T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2012261338T T T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2012261538T T B H B
5Narva TransNarva Trans2011271135B B B T H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus19658-123T T B H H
7TammekaTammeka206113-1619T T B B T
8Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool184311-1615B B B B H
9FC KuressaareFC Kuressaare204214-2014B B H B B
10Talinna KalevTalinna Kalev193115-4410B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow