Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs FCI Levadia hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/3

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

0 : 2

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-2
T7, 17:30 16/03/2024
Vòng 3 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ken Kallaste
26
Michael Schjoenning-Larsen
41
Ats Purje (Thay: Onni Suutari)
46
Ramon Smirnov (Thay: Marek Kaljumae)
46
Kaspar Laur (Thay: Vadim Mihhailov)
58
Nikita Vassiljev (Thay: Ioan Yakovlev)
67
Enriko Kajari (Thay: Georg Pank)
68
Daniil Sheviakov (Thay: Taavi Jurisoo)
80
Robert Kirss (Thay: Felipe Felicio)
82
Frank Liivak (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
82
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski)
90
Heitor Marinho dos Santos (Thay: Edgar Tur)
90

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024
19/04 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
19/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
14/05 - 2025
VĐQG Estonia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn139222029T B T T T
2Nomme Kalju FCNomme Kalju FC139131628T T T T T
3FCI LevadiaFCI Levadia139132028B T B T B
4Narva TransNarva Trans138141125T B T T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond137241023T B H B H
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus13427-414B T B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool13427-1114B B T B H
8FC KuressaareFC Kuressaare13418-1213B T H T B
9TammekaTammeka132110-207T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev132110-307B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow