Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Talinna Kalev vs FCI Levadia hôm nay 07-10-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 07/10

Kết thúc

Talinna Kalev

Talinna Kalev

1 : 2

FCI Levadia

FCI Levadia

Hiệp một: 0-0
T7, 18:30 07/10/2023
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ats Purje (Thay: Sander Sinilaid)
46
Taavi Jurisoo (Thay: Vadim Mihhailov)
46
Heitor Marinho dos Santos (Thay: Fomba Bourama)
46
(Pen) Tristan Teevaeli
62
Illya Markovskyy (Thay: Edgar Tur)
70
Joao Pedro de Moura Siembarski (Thay: Nikita Vassiljev)
70
Joao Pedro
75
Felipe Felicio
79
Kaspar Laur (Thay: Arseni Kovaltsuk)
84
Robert Kirss (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
85
Foday Trawally (Thay: Marek Kaljumae)
90
Aleksandr Zakarlyuka (Thay: Felipe Felicio)
91

Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs FCI Levadia

số liệu thống kê
Talinna Kalev
Talinna Kalev
FCI Levadia
FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Estonia
14/11 - 2021
VĐQG Estonia
01/03 - 2022
07/05 - 2022
01/07 - 2022
11/09 - 2022
09/04 - 2023
11/06 - 2023
26/08 - 2023
07/10 - 2023
16/03 - 2024
16/04 - 2024
22/05 - 2024
27/09 - 2024
19/04 - 2025
18/06 - 2025
17/08 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Talinna Kalev

VĐQG Estonia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Cúp quốc gia Estonia
12/10 - 2025
VĐQG Estonia
05/10 - 2025
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
17/09 - 2025
13/09 - 2025
29/08 - 2025
22/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn3122363869T T B B T
2FCI LevadiaFCI Levadia3122364569B B T T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC3119482661H T T T T
4Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond3118582259H T B T H
5Narva TransNarva Trans31155111250B H H B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus31146111248B T T T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool318419-2328T T B B B
8FC KuressaareFC Kuressaare317420-2925T B H T H
9TammekaTammeka317222-3523H B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev314225-6814B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow