(Pen) Kenlou Laasner 45 | |
Kenlou Laasner 59 | |
Romet Kaupmees 71 | |
Marten Luik 83 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev U21
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây FC Elva
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng 2 Estonia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 25 | 2 | 3 | 73 | 77 | T T T T T | |
| 2 | 31 | 20 | 6 | 5 | 46 | 66 | T T H B T | |
| 3 | 31 | 15 | 7 | 9 | 7 | 52 | B T H T B | |
| 4 | 31 | 15 | 7 | 9 | 14 | 52 | H B H H B | |
| 5 | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T H B T T | |
| 6 | 31 | 11 | 5 | 15 | -22 | 38 | H T B B T | |
| 7 | 31 | 10 | 7 | 14 | -8 | 37 | H B H T H | |
| 8 | 31 | 9 | 7 | 15 | -8 | 34 | H T B H T | |
| 9 | 31 | 5 | 11 | 15 | -27 | 26 | H B T B H | |
| 10 | 31 | 2 | 0 | 29 | -87 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
