Facundo Aranda (Kiến tạo: Mohamed Sakkouh) 13 | |
Moses Dyer (Kiến tạo: Seo-In Kim) 27 | |
Vennin Chhin (Thay: Yi-Young Park) 43 | |
Makerlo Tellez 45+1' | |
Moses Dyer (Kiến tạo: Maksim Pryadun) 46 | |
Diocounda Gory (Thay: Matheus Porto) 46 | |
Devit Yem (Thay: Sa Ty) 46 | |
Devit Yem 57 | |
Jhon Benchy (Kiến tạo: Facundo Aranda) 66 | |
Rui Wang (Thay: Diocounda Gory) 66 | |
Ratana Eam (Thay: Seo-In Kim) 72 | |
Pich Koeut (Thay: Chanpolin Orn) 72 | |
Samuel Bong (Thay: Makerlo Tellez) 81 | |
Ko-Chi Yao (Thay: Facundo Aranda) 83 | |
Ya-Cheng Dai (Thay: Bo-Wei Kuo) 83 | |
Fong Shao-chi 84 | |
Chun-Ching Wu 87 | |
Pich Koeut 89 | |
Kuan-Yi Li (Thay: Chun-Ching Wu) 90 |
Đội hình xuất phát Tainan City vs Phnom Penh
Tainan City (4-2-3-1): Po-Hang Wang (31), Bo-Wei Kuo (13), Esteban Gomez (6), Sung-Kyum Kim (3), Shao-Chi Fong (4), Chun Ching Wu (11), Wei-Jen Chen (17), Facundo Aranda (23), Mohamed Sakkouh (20), Matheus Porto (10), Benchy Estama (9)
Phnom Penh (3-4-2-1): Samnang Chiem (1), Yi-Young Park (2), Rick Ketting (4), Raul Mihai Feher (5), Sa Ty (17), Phearath Long (16), Chanpolin Orn (8), Seo-In Kim (77), Maksym Priadun (9), Makerlo Tellez (11), Moses Dyer (10)

Tainan City
4-2-3-1
31
Po-Hang Wang
13
Bo-Wei Kuo
6
Esteban Gomez
3
Sung-Kyum Kim
4
Shao-Chi Fong
11
Chun Ching Wu
17
Wei-Jen Chen
23
Facundo Aranda
20
Mohamed Sakkouh
10
Matheus Porto
9
Benchy Estama
10
Moses Dyer
11
Makerlo Tellez
9
Maksym Priadun
77
Seo-In Kim
8
Chanpolin Orn
16
Phearath Long
17
Sa Ty
5
Raul Mihai Feher
4
Rick Ketting
2
Yi-Young Park
1
Samnang Chiem

Phnom Penh
3-4-2-1
| Thay người | |||
| 46’ | Rui Wang Diocounda Gory | 43’ | Yi-Young Park Vennin Chhin |
| 66’ | Diocounda Gory Rui Wang | 46’ | Sa Ty Devit Yem |
| 83’ | Bo-Wei Kuo Ya-Cheng Dai | 72’ | Chanpolin Orn Pich Koeut |
| 83’ | Facundo Aranda Ko-Chi Yao | 72’ | Seo-In Kim Ratana Eam |
| 90’ | Chun-Ching Wu Kuan-Yi Li | 81’ | Makerlo Tellez Samuel Bong |
| Cầu thủ dự bị | |||
Shuo-Che Tsai | Samnang Saveng | ||
Rui Wang | Vennin Chhin | ||
Wen-Chieh Pan | Choun Chanchav | ||
Shih-Cheng Hung | Pich Koeut | ||
Cheng Ju Tsai | Mohammath Hamisi | ||
Diocounda Gory | Samuel Bong | ||
Ming-Wei Lin | Tola Wut | ||
Po-Yu Chen | Ratana Eam | ||
Ya-Cheng Dai | Choum Pisa | ||
Bo-You Li | Ponvuthy Pov | ||
Kuan-Yi Li | Visal Lim | ||
Ko-Chi Yao | Devit Yem | ||
Kuan-Yi Li | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tainan City
AFC Challenge League
VĐQG Đài Loan
AFC Challenge League
Thành tích gần đây Phnom Penh
VĐQG Campuchia
AFC Challenge League
VĐQG Campuchia
Bảng xếp hạng AFC Challenge League
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B | |
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | H T T | |
| 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | H T T | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B | |
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch