Macarthur có một quả phát bóng lên.
![]() Gabriel Moreira 3 | |
![]() Callum Talbot 45+4' | |
![]() Harrison Sawyer (Thay: Dean Bosnjak) 46 | |
![]() Joshua Damevski (Thay: Oliver Randazzo) 46 | |
![]() Liam Rose (Thay: Anthony Caceres) 60 | |
![]() Zane Helweh (Thay: Sime Grzan) 60 | |
![]() Michel Renner 66 | |
![]() (og) James Temelkovski 70 | |
![]() Fernando (Thay: Chan Philip) 71 | |
![]() Matthew Jurman (Thay: Damien Da Silva) 75 | |
![]() Paulo Sérgio Simionato (Thay: James Temelkovski) 88 |
Thống kê trận đấu Tai Po vs Macarthur FC

Diễn biến Tai Po vs Macarthur FC
Tai Po FC được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Macarthur.
Bóng đi ra ngoài sân và Tai Po FC được hưởng quả phát bóng lên.
Macarthur được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Shiekh Ahmad Alaeddin ra hiệu cho Tai Po FC được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Macarthur.
Macarthur cần cẩn trọng. Tai Po FC có quả ném biên tấn công.
Macarthur được hưởng phạt góc do Shiekh Ahmad Alaeddin quyết định.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Paulo Sérgio Simionato vào sân thay cho James Temelkovski của Tai Po FC tại Sân vận động Tai Po.
Shiekh Ahmad Alaeddin ra hiệu cho Macarthur ném biên ở phần sân của Tai Po FC.
Macarthur được hưởng phạt góc.
Đá phạt cho Macarthur.
Macarthur thực hiện quả ném biên ở phần sân của Tai Po FC.
Đá phạt cho Macarthur ở phần sân của Tai Po FC.

Patrick Valverde (Tai Po FC) nhận thẻ vàng.
Tai Po FC nhanh chóng tiến lên nhưng Shiekh Ahmad Alaeddin thổi phạt việt vị.
Macarthur thực hiện quả phát bóng lên tại Sân vận động Tai Po.
Tai Po FC được hưởng một quả phạt góc do Shiekh Ahmad Alaeddin trao.
Liệu Tai Po FC có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Macarthur này không?
Liệu Tai Po FC có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Macarthur không?
Đội hình xuất phát Tai Po vs Macarthur FC
Tai Po: Ka Wing Tse (94), Gabriel Roberto Cividini Moreira (33), Weverton Rangel Ribeiro (44), Daciel Elis Dos Santos (4), Ka Ho Lee (26), Chan Philip (16), Mikael Guterres Michel (25), Patrick Valverde (20), Igor Torres Sartori (18), James Temelkovski (27), Michel Renner (7)
Macarthur FC: Filip Kurto (12), Harry Politidis (19), Damien Da Silva (3), Tomislav Uskok (6), Callum Talbot (25), Luke Brattan (26), Christopher Ikonomidis (9), Anthony Caceres (10), Oliver Randazzo (17), Dean Bosnjak (24), Sime Grzan (7)
Thay người | |||
71’ | Chan Philip Fernando | 46’ | Oliver Randazzo Joshua Damevski |
88’ | James Temelkovski Paulo Sérgio Simionato | 46’ | Dean Bosnjak Harrison Sawyer |
60’ | Anthony Caceres Liam Rose | ||
60’ | Sime Grzan Zane Helweh | ||
75’ | Damien Da Silva Matthew Jurman |
Cầu thủ dự bị | |||
Siu Kei Lo | Alex Robinson | ||
Wang Ngai Kohki Takizawa Sung | Matthew Jurman | ||
Chun Ting Law | Walter Scott | ||
Fernando | Liam Rose | ||
Paulo Sérgio Simionato | Joshua Damevski | ||
Lucas Espindola da Silva | Harrison Sawyer | ||
Remi Dujardin | Zane Helweh | ||
Krisna Korani | |||
Lok Him Lee | |||
Ngan Cheuk Pan | |||
Chung Wai Keung | |||
Nicholas Benavides Medeiros |
Nhận định Tai Po vs Macarthur FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tai Po
Thành tích gần đây Macarthur FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | ||
2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | ||
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
4 | 2 | 0 | 0 | 2 | -7 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | ||
2 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
4 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
2 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | T |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
2 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | ||
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại