Sashanka Madushanka ra hiệu cho một quả ném biên của Tai Po FC trong phần sân của Beijing Guoan.
Michel Renner 17 | |
(Pen) James Temelkovski 29 | |
Yang Bai 36 | |
Michael Ngadeu-Ngadjui 53 | |
Wang Ziming (Thay: Zhang Xizhe) 68 | |
Hao Fang (Thay: Yang Liyu) 68 | |
Shuangjie Fan (Thay: Yuan Zhang) 68 | |
Chung Wai Keung (Thay: Ka Ho Lee) 80 | |
Fabio Abreu 83 | |
Li Lei (Thay: He Yupeng) 84 | |
Fernando (Thay: Patrick Valverde) 85 | |
Paulo Sérgio Simionato (Thay: Chan Philip) 85 | |
Michel Renner 90 |
Thống kê trận đấu Tai Po vs Beijing Guoan

Diễn biến Tai Po vs Beijing Guoan
Phạt góc được trao cho Tai Po FC.
Tai Po FC thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Beijing Guoan.
Tai Po FC được Sashanka Madushanka trao một quả phạt góc.
Mikael Guterres Michel của Tai Po FC có một cú sút nhưng không trúng đích.
Sashanka Madushanka trao cho Beijing Guoan một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Tai Po FC gần khu vực cấm địa.
Ném biên cho Tai Po FC ở phần sân của Beijing Guoan.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tai Po FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
James Temelkovski đã có một pha chơi bóng tuyệt vời để kiến tạo bàn thắng.
V À A A O O O! Michel Renner Lopes Antunes đã gỡ hòa để đưa tỷ số lên 3-3.
Sashanka Madushanka chỉ định một quả ném biên cho Tai Po FC, gần khu vực của Beijing Guoan.
Tại sân vận động Mong Kok, Chung Wai Keung đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Sashanka Madushanka chỉ định một quả đá phạt cho Beijing Guoan ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Tai Po FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tai Po FC được hưởng một quả phạt góc.
Tai Po FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Beijing Guoan có một quả phát bóng lên.
Chi-Kin Lee (Tai Po FC) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Paulo Sérgio Simionato vào thay Chan Philip.
Tai Po FC thực hiện sự thay đổi người thứ hai với việc Fernando vào thay Patrick Valverde.
Đội hình xuất phát Tai Po vs Beijing Guoan
Tai Po: Ka Wing Tse (94), Daciel Elis Dos Santos (4), Ka Ho Lee (26), Weverton Rangel Ribeiro (44), Mikael Guterres Michel (25), Remi Dujardin (15), Chan Philip (16), Igor Torres Sartori (18), Patrick Valverde (20), James Temelkovski (27), Michel Renner (7)
Beijing Guoan: Jianzhi Zhang (39), He Yupeng (3), Michael Ngadeu (5), Bai Yang (26), Cao Yongjing (37), Zhang Xizhe (10), Yuan Zhang (21), Dawhan (23), Lin Liangming (11), Yang Liyu (17), Fabio Abreu (29)
| Thay người | |||
| 80’ | Ka Ho Lee Chung Wai Keung | 68’ | Yang Liyu Hao Fang |
| 85’ | Chan Philip Paulo Sérgio Simionato | 68’ | Zhang Xizhe Wang Ziming |
| 85’ | Patrick Valverde Fernando | 68’ | Yuan Zhang Shuangjie Fan |
| 84’ | He Yupeng Li Lei | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Siu Kei Lo | Wu Shaocong | ||
Wang Ngai Kohki Takizawa Sung | Li Lei | ||
Alexandre Dujardin | Serginho | ||
Chun Ting Law | Guga | ||
Paulo Sérgio Simionato | Feng Boxuan | ||
Fernando | Hao Fang | ||
Krisna Korani | Wang Ziming | ||
Lok Him Lee | Wang Gang | ||
Ngan Cheuk Pan | Shuangjie Fan | ||
Chung Wai Keung | Nureli Abbas | ||
Nicholas Benavides Medeiros | Hou Sen | ||
Ho Man Fai | Jiang Wenhao | ||
Nhận định Tai Po vs Beijing Guoan
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tai Po
Thành tích gần đây Beijing Guoan
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | ||
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | ||
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | ||
| 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | ||
| 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | -2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | ||
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | ||
| 4 | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
