Marcelo Fernandez 1 | |
Rodrigo Amarilla 22 | |
Nery Bareiro 45+2' | |
Igor Ribeiro (Thay: Marcelo Fernandez) 46 | |
Rhuan 53 | |
(Pen) Jorge Ortega 56 | |
Jorge Colman (Thay: Rodrigo Amarilla) 56 | |
Wilfrido Baez (Thay: Fernando Escobar) 65 | |
Pablo Palacios (Thay: Ronaldo Martinez) 65 | |
Alexis Coronel (Thay: Jorge Ortega) 69 | |
Mateo Bustos (Thay: Jonathan Rivero) 71 | |
Fernando Garcete (Thay: Osmar Molinas) 72 | |
Mateo Bustos 75 | |
Hugo Valde 83 | |
Carlos Maria Servin Caballero 84 | |
Oscar Alberto Brizuela 85 | |
Juan Recalde 90 | |
Ivan Salcedo (Thay: Lucas Sanabria) 90 | |
Lucas Sanabria 90+4' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Resistencia
số liệu thống kê

Tacuary

Resistencia
40 Kiểm soát bóng 60
5 Phạm lỗi 5
12 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Resistencia
| Thay người | |||
| 46’ | Marcelo Fernandez Igor Ribeiro | 56’ | Rodrigo Amarilla Jorge David Colman Aguayo |
| 69’ | Jorge Ortega Alexis Coronel | 65’ | Fernando Escobar Wilfrido Manuel Baez |
| 90’ | Lucas Sanabria Ivan Salcedo Martinez | 65’ | Ronaldo Martinez Pablo Javier Palacios Alvarenga |
| 71’ | Jonathan Rivero Daniel Mateo Bustos | ||
| 72’ | Osmar Molinas Fernando Gaston Garcete | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Bareira | Jose Silvino Aquino Allende | ||
Igor Ribeiro | Gustavo Antonio Villamayor | ||
Elias Ayala | Fernando Gaston Garcete | ||
Alexis Coronel | Wilfrido Manuel Baez | ||
Ivan Salcedo Martinez | Daniel Mateo Bustos | ||
Guillermo Denis | Jorge David Colman Aguayo | ||
Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | Pablo Javier Palacios Alvarenga | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch