Hugo Valde (Kiến tạo: Nestor Rafael Gimenez Florentin) 29 | |
Oscar Alberto Brizuela 35 | |
Marcelo Fabian Fernandez Benitez (Kiến tạo: Luis Alberto Cabral Vazquez) 45+1' | |
Pablo Javier Palacios Alvarenga (Thay: Tomas Ivan Rojas Gomez) 46 | |
Wilfrido Manuel Baez 47 | |
Ronal Dominguez 51 | |
(Pen) Diego Maximo Martinez 56 | |
Oscar Alberto Brizuela 57 | |
Ronaldo Ivan Martinez Rolon 61 | |
Alex Osvaldo Acosta Vargas (Thay: Rodrigo Ruiz Diaz Molinas) 61 | |
Lucas Daniel Sanabria Britez (Thay: Ronal Dominguez) 70 | |
Alex Osvaldo Acosta Vargas 75 | |
Pablo Esteban Espinoza Acosta (Kiến tạo: Marcelo Miguel Paredes Valdez) 76 | |
Jesus Daniel Araujo Colman (Thay: Wilfrido Manuel Baez) 77 | |
Cristhian Ocampos (Thay: Marcelo Fabian Fernandez Benitez) 79 | |
Eugenio Aranda (Thay: Rodney Miguel Pedrozo) 90 | |
Nestor Rafael Gimenez Florentin 90+4' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Resistencia
số liệu thống kê

Tacuary

Resistencia
9 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 18
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
9 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Resistencia
| Thay người | |||
| 70’ | Ronal Dominguez Lucas Daniel Sanabria Britez | 46’ | Tomas Ivan Rojas Gomez Pablo Javier Palacios Alvarenga |
| 79’ | Marcelo Fabian Fernandez Benitez Cristhian Ocampos | 61’ | Rodrigo Ruiz Diaz Molinas Alex Osvaldo Acosta Vargas |
| 90’ | Rodney Miguel Pedrozo Eugenio Aranda | 77’ | Wilfrido Manuel Baez Jesus Daniel Araujo Colman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Bareira | Jose Silvino Aquino Allende | ||
Ivan Salcedo Martinez | Pablo Javier Palacios Alvarenga | ||
Eugenio Aranda | Gustavo Antonio Villamayor | ||
Lucas Daniel Sanabria Britez | Matias Nicolas Duffard Villarreal | ||
Derlis Osmar Rodriguez Maciel | Jesus Daniel Araujo Colman | ||
Cristhian Ocampos | Daniel Mateo Bustos | ||
Elias Manuel Ovelar Semeniuk | Alex Osvaldo Acosta Vargas | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch