Jonathan Paiz 19 | |
Carlos Maria Servin Caballero 22 | |
Leandro Finochietto (Thay: Patricio Coronel) 28 | |
Nelson Acevedo 33 | |
Jose Verdun (Kiến tạo: Brian Camisassa) 37 | |
Marcelo Paredes 38 | |
Alexis Fernandez 40 | |
Alexis Fernandez 41 | |
(Pen) Lautaro Comas 45 | |
Luis Martinez (Thay: Hector Bustamente) 45 | |
Jorge Vazquez 45+8' | |
(Pen) Nildo Viera 45+9' | |
Brian Camisassa 45+13' | |
Jorge Ortega (Thay: Nildo Viera) 50 | |
Alex Franco (Thay: Brian Camisassa) 56 | |
Lautaro Comas (Kiến tạo: Alex Franco) 65 | |
Valdeci Moreira (Thay: Mario Otazu) 68 | |
Martin Nunez (Thay: Oscar Ruiz) 68 | |
Ronal Dominguez (Thay: Nelson Acevedo) 68 | |
Rosalino Toledo (Thay: Lautaro Comas) 71 | |
Kevin Parzajuk (Thay: Jose Verdun) 71 | |
Edgar Benitez 82 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Guairena
số liệu thống kê

Tacuary

Guairena
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 6
18 Ném biên 14
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
9 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Guairena
| Thay người | |||
| 45’ | Hector Bustamente Luis Martinez | 28’ | Patricio Coronel Leandro Finochietto |
| 50’ | Nildo Viera Jorge Miguel Ortega Salinas | 56’ | Brian Camisassa Alex Franco |
| 68’ | Nelson Acevedo Ronal Dominguez | 71’ | Lautaro Comas Rosalino Toledo |
| 68’ | Oscar Ruiz Martin Nunez Dominguez | 71’ | Jose Verdun Kevin Parzajuk |
| 68’ | Mario Otazu Valdeci Moreira da Silva | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Bareira | Alex Franco | ||
Derlis Rodriguez | Angel Martinez | ||
Ronal Dominguez | Rosalino Toledo | ||
Jorge Miguel Ortega Salinas | Kevin Parzajuk | ||
Martin Nunez Dominguez | Enrique Javier Borja | ||
Valdeci Moreira da Silva | Carlos Duarte Martinez | ||
Luis Martinez | Leandro Finochietto | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch