Ivan Villalba 5 | |
Paulo Lima 12 | |
(Pen) Hugo Valde 30 | |
Juan Aguilar 34 | |
Alexis Rojas 36 | |
Alexis Rojas (Thay: Antonio Marin) 56 | |
Mario Otazu (Thay: Milton Maciel) 56 | |
Nicolas Meaurio (Thay: Jose Nunez) 56 | |
Ezequiel Aranda (Thay: Renzo Carballo) 65 | |
Antonio Oviedo (Thay: Derlis Rodriguez) 65 | |
Mario Otazu 71 | |
Emmanuel Morales (Thay: Valdeci Moreira) 76 | |
Ronal Dominguez (Thay: Alfredo Amarilla) 76 | |
Derlys Cabanas (Thay: Nildo Viera) 77 | |
Victor Ayala (Thay: Rodney Pedrozo) 84 | |
Nery Bareiro 87 | |
Nery Bareiro 90+5' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Guairena
số liệu thống kê

Tacuary

Guairena
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 18
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Guairena
| Thay người | |||
| 65’ | Renzo Carballo Elias Ezequiel Alfonso Aranda | 56’ | Jose Nunez Nicolas Meaurio |
| 65’ | Derlis Rodriguez Antonio Oviedo Cortizo | 56’ | Milton Maciel Mario Otazu |
| 76’ | Alfredo Amarilla Ronal Dominguez | 56’ | Antonio Marin Alexis Ricardo Rojas Villalba |
| 76’ | Valdeci Moreira Emmanuel Morales | 77’ | Nildo Viera Derlys Cabanas |
| 84’ | Rodney Pedrozo Victor Hugo Ayala Nunez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Bareira | Nicolas Meaurio | ||
Ronal Dominguez | Carlos Duarte Martinez | ||
Victor Hugo Ayala Nunez | Oscar Toledo | ||
Elias Ezequiel Alfonso Aranda | Mario Otazu | ||
Antonio Oviedo Cortizo | Derlys Cabanas | ||
Emmanuel Morales | Alexis Ricardo Rojas Villalba | ||
Javier Vallejos | Richard Fernandez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch