Marcelo Fabian Fernandez Benitez 57 | |
Nelson Ramon Ruiz Gimenez 63 | |
Pablo David Ayala (Thay: Lautaro Comas) 66 | |
Hugo Valde (Thay: Elvio Vera) 69 | |
Ignacio Rodriguez (Thay: Marcelo Fabian Fernandez Benitez) 76 | |
Ronal Dominguez (Thay: Marcos Benitez) 76 | |
Carlos Duarte Martinez (Thay: Cesar Rodrigo Villagra Olmedo) 81 | |
Carlos Duarte Martinez (Kiến tạo: Alex Albino Caceres Mendez) 83 | |
Marcelo Miguel Paredes Valdez 86 | |
Richard Daniel Salinas Rivero (Thay: Diego Armando Godoy Vasquez) 90 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Guairena
số liệu thống kê

Tacuary

Guairena
7 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 9
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Guairena
| Thay người | |||
| 69’ | Elvio Vera Hugo Valde | 66’ | Lautaro Comas Pablo David Ayala |
| 76’ | Marcos Benitez Ronal Dominguez | 81’ | Cesar Rodrigo Villagra Olmedo Carlos Duarte Martinez |
| 76’ | Marcelo Fabian Fernandez Benitez Ignacio Rodriguez | 90’ | Diego Armando Godoy Vasquez Richard Daniel Salinas Rivero |
| Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Bareira | Oscar Toledo | ||
Ronal Dominguez | Marcelo Ruben Acosta Rios | ||
Hugo Valde | Mario Otazu | ||
Pablo Esteban Espinoza Acosta | Richard Daniel Salinas Rivero | ||
Rodney Miguel Pedrozo | Pablo David Ayala | ||
Lucas Gonzalez | Antony Alonso | ||
Ignacio Rodriguez | Carlos Duarte Martinez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Guairena
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 22 | 9 | 8 | 5 | 9 | 35 | B H T T H | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | H T B T H | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | 2 | 26 | H H T B T | |
| 8 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 9 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -11 | 24 | T B H B B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch