![]() Marcelo Paredes 18 | |
![]() Nestor Gimenez 26 | |
![]() Gustavo Aguilar (Kiến tạo: Lucas Sanabria) 34 | |
![]() Cesar Benitez 39 | |
![]() David Mendieta (Thay: Luis Fernandez) 46 | |
![]() Dionicio Perez (Thay: Kevin Arce) 46 | |
![]() Jorge Daniel Nunez (Thay: Luis Gilberto Martinez Soto) 46 | |
![]() Rodney Pedrozo (Thay: Nestor Gimenez) 46 | |
![]() Marcos Benitez (Thay: Marcelo Paredes) 46 | |
![]() Marcelo Fernandez 49 | |
![]() (VAR check) 55 | |
![]() Walter Rodriguez 58 | |
![]() Gustavo Aguilar (Kiến tạo: Luis Cabral) 65 | |
![]() Gustavo Aguilar 67 | |
![]() Lucas Sanabria (Kiến tạo: Marcelo Fernandez) 70 | |
![]() Jorge Ortega (Thay: Gustavo Aguilar) 72 | |
![]() Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini (Thay: Hugo Valde) 73 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Lucas Sanabria) 73 | |
![]() Francisco Manenti (Thay: Gustavo Velazquez) 78 | |
![]() Jorge Daniel Gonzalez (Thay: Edgar Ferreira) 78 | |
![]() Alex Garcete 82 | |
![]() David Mendieta 85 | |
![]() (Pen) Jorge Ortega 90+1' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs 12 de Octubre
số liệu thống kê

Tacuary

12 de Octubre
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 19
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs 12 de Octubre
Thay người | |||
46’ | Nestor Gimenez Rodney Pedrozo | 46’ | Kevin Arce Dionicio Ismael Perez Mambreani |
46’ | Marcelo Paredes Marcos Benitez | 46’ | Luis Fernandez David Ariel Mendieta Chavez |
72’ | Gustavo Aguilar Jorge Miguel Ortega Salinas | 46’ | Luis Gilberto Martinez Soto Jorge Daniel Nunez Gimenez |
73’ | Hugo Valde Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | 78’ | Gustavo Velazquez Francisco Manenti |
73’ | Lucas Sanabria Valdeci Moreira da Silva | 78’ | Edgar Ferreira Jorge Daniel Gonzalez Marquet |
Cầu thủ dự bị | |||
Rodney Pedrozo | Francisco Manenti | ||
Marcos Benitez | Dionicio Ismael Perez Mambreani | ||
Eugenio Aranda | David Ariel Mendieta Chavez | ||
Jorge Miguel Ortega Salinas | Aldo Anibal Vera Grance | ||
Emanuel Adrian Biancucchi Cuccitini | Alan Vladimir Vento Gomez | ||
Valdeci Moreira da Silva | Jorge Daniel Nunez Gimenez | ||
Tobias Alonso | Jorge Daniel Gonzalez Marquet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây 12 de Octubre
Cúp quốc gia Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T T B T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | H B H T T |
3 | ![]() | 14 | 7 | 4 | 3 | 7 | 25 | B T T B T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | B T B H H |
5 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 0 | 22 | B T T T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | T B T T T |
7 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -6 | 18 | B H T T B |
8 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | H H T B B |
9 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | B B B B B |
10 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B B H T |
11 | ![]() | 14 | 3 | 2 | 9 | -13 | 11 | T B T B B |
12 | ![]() | 14 | 1 | 3 | 10 | -14 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại